ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Đức nữ - Thứ 6, 20/09 Vòng 3
RB Leipzig Nữ
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Werder Bremen Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
0.95
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
3.00
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.06
O 1
0.77
U 1
1.01

Diễn biến chính

RB Leipzig Nữ RB Leipzig Nữ
Phút
Werder Bremen Nữ Werder Bremen Nữ
Lydia Andrade 1 - 0
Kiến tạo: Giovanna Hoffmann
match goal
8'
17'
match yellow.png Sophie Weidauer
Landenberger J. match yellow.png
17'
35'
match yellow.png Mahmoud T.
Schimmer M. match yellow.png
35'
Giovanna Hoffmann 2 - 0
Kiến tạo: Starke S.
match goal
50'
Hipp J. match yellow.png
73'
Magerl J. match yellow.png
85'
Croatto M. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig Nữ RB Leipzig Nữ
Werder Bremen Nữ Werder Bremen Nữ
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
347
 
Số đường chuyền
 
363
72%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
8
32
 
Ném biên
 
34
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
15
10
 
Long pass
 
25
64
 
Pha tấn công
 
94
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 10.67
3 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
47.67% Kiểm soát bóng 39.67%
6.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig Nữ (4trận)
Chủ Khách
Werder Bremen Nữ (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1