ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 3, 06/02 Vòng 23
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Sevilla
Campo Vallecas
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.10
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.67
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Sevilla Sevilla
19'
match goal 0 - 1 Youssef En-Nesyri
Isaac Palazon Camacho 1 - 1
Kiến tạo: Alfonso Espino
match goal
29'
36'
match yellow.png Isaac Romero Bernal
45'
match goal 1 - 2 Youssef En-Nesyri
Kiến tạo: Isaac Romero Bernal
54'
match change Oliver Torres
Ra sân: Djibril Sow
54'
match change Diego Hormigo
Ra sân: Marcos Acuna
Raul de Tomas
Ra sân: Sergio Camello
match change
64'
Oscar Guido Trejo
Ra sân: Pep Chavarria
match change
64'
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
73'
76'
match change Juanlu Sanchez
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
76'
match change Adria Giner Pedrosa
Ra sân: Isaac Romero Bernal
82'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Lucien Agoume
85'
match yellow.png Hannibal Mejbri
Randy Nteka
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
match change
86'
Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Alfonso Espino
match change
86'
Stole Dimitrievski match yellow.png
90'
Miguel Crespo da Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Sevilla Sevilla
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
17
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
603
 
Số đường chuyền
 
305
82%
 
Chuyền chính xác
 
64%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
39
10
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
36
 
Ném biên
 
28
12
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
69
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Oscar Guido Trejo
15
Miguel Crespo da Silva
19
Jorge de Frutos Sebastian
22
Raul de Tomas
11
Randy Nteka
9
Radamel Falcao
16
Abdul Mumin
2
Andrei Ratiu
21
Pathe Ciss
13
Dani Cardenas
4
Martin Pascual
14
Enrique Perez Munoz
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-4-2
Sevilla Sevilla 4-4-2
1
Dimitrievski
12
Espino
24
Lejeune
5
Umpierrez
20
Campeny
3
Chavarria
23
Valentín
17
Cabrera
7
Camacho
18
Garcia
34
Camello
13
Nyland
16
Gonzalez
22
Bade
23
Teixeira
19
Acuna
18
Sow
42
Agoume
24
Soumare
5
Ocampos
15
2
En-Nesyri
20
Bernal

Substitutes

3
Adria Giner Pedrosa
26
Juanlu Sanchez
38
Diego Hormigo
21
Oliver Torres
46
Hannibal Mejbri
25
Adnan Januzaj
1
Marko Dmitrovic
8
Joan Joan Moreno
9
Rafael Mir Vicente
31
Carlos Alberto Flores Asencio
41
Stanis Idumbo Muzambo
29
Dario Benavides Fuentes
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Oscar Guido Trejo 8
Miguel Crespo da Silva 15
Jorge de Frutos Sebastian 19
Raul de Tomas 22
Randy Nteka 11
Radamel Falcao 9
Abdul Mumin 16
Andrei Ratiu 2
Pathe Ciss 21
Dani Cardenas 13
Martin Pascual 4
Enrique Perez Munoz 14
Sevilla Sevilla
3 Adria Giner Pedrosa
26 Juanlu Sanchez
38 Diego Hormigo
21 Oliver Torres
46 Hannibal Mejbri
25 Adnan Januzaj
1 Marko Dmitrovic
8 Joan Joan Moreno
9 Rafael Mir Vicente
31 Carlos Alberto Flores Asencio
41 Stanis Idumbo Muzambo
29 Dario Benavides Fuentes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2
61.67% Kiểm soát bóng 58.67%
9 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (14trận)
Chủ Khách
Sevilla (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Rayo Vallecano Rayo Vallecano

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 1 0 1 15 10 66.67% 0 0 29 6.04
24 Florian Lejeune Trung vệ 0 0 0 56 47 83.93% 0 1 58 5.83
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 5.67
18 Alvaro Garcia Cánh trái 1 0 2 14 9 64.29% 2 1 24 6.33
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 0 0 2 39 33 84.62% 4 0 50 6.43
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 1 0 1 37 32 86.49% 0 1 45 5.92
12 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 2 50 37 74% 3 0 61 6.82
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 3 2 0 24 17 70.83% 0 0 34 6.95
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 25 6.21
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 2 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.09
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 15 71.43% 2 0 26 6.07

Sevilla Sevilla

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 8 40% 1 1 30 6.34
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 25 5.96
5 Lucas Ocampos Cánh trái 1 1 0 11 6 54.55% 0 1 23 6.75
19 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 30 6.14
18 Djibril Sow Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 3 18 6.33
23 Marcos do Nascimento Teixeira Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 30 5.92
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 3 3 0 9 4 44.44% 0 2 18 7.74
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 15 100% 0 1 19 6.22
42 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 19 79.17% 0 3 29 6.62
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 1 4 34 6.31
20 Isaac Romero Bernal Forward 0 0 2 17 11 64.71% 1 1 28 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi