ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 09/11 Vòng 13
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Las Palmas
Campo Vallecas
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.25
0.82
U 2.25
0.92
1
1.75
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Las Palmas Las Palmas
6'
match goal 0 - 1 Fabio Silva
Kiến tạo: Sandro Ramirez
10'
match yellow.png Scott McKenna
Gerard Gumbau match yellow.png
34'
45'
match yellow.png Alex Munoz
49'
match yellow.png Dario Essugo
62'
match phan luoi 0 - 2 Aridane Hernandez Umpierrez(OW)
64'
match change Manuel Fuster
Ra sân: Sandro Ramirez
64'
match change Jose Angel Gomez Campana
Ra sân: Alberto Moleiro
66'
match goal 0 - 3 Manuel Fuster
Kiến tạo: Kirian Rodriguez Concepcion
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Sergio Camello
match change
71'
Oscar Guido Trejo
Ra sân: Gerard Gumbau
match change
71'
Adrian Embarba
Ra sân: Aridane Hernandez Umpierrez
match change
71'
James David Rodriguez
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
match change
77'
Pedro Diaz Fanjul
Ra sân: Pep Chavarria
match change
77'
79'
match change Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Dario Essugo
79'
match change Jaime Mata
Ra sân: Fabio Silva
Scott McKenna(OW) 1 - 3 match phan luoi
90'
90'
match change Marc Cardona
Ra sân: Kirian Rodriguez Concepcion

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Las Palmas Las Palmas
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
33
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
27
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
519
 
Số đường chuyền
 
300
82%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
40
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
19
140
 
Pha tấn công
 
69
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Oscar Guido Trejo
10
James David Rodriguez
4
Pedro Diaz Fanjul
21
Adrian Embarba
12
Sergio Guardiola Navarro
20
Ivan Balliu Campeny
6
Pathe Ciss
27
Pelayo Fernandez
1
Dani Cardenas
11
Randy Nteka
9
Raul de Tomas
25
Joni Montiel Caballero
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-4-2
Las Palmas Las Palmas 4-3-3
13
Batalla
3
Chavarria
24
Lejeune
5
Umpierrez
2
Ratiu
18
Garcia
15
Gumbau
23
Valentín
19
Sebastian
14
Camello
7
Camacho
1
Cillessen
18
Rozada
4
Suarez
15
McKenna
23
Munoz
5
Jimenez
20
Concepcion
29
Essugo
19
Ramirez
37
Silva
10
Moleiro

Substitutes

8
Jose Angel Gomez Campana
17
Jaime Mata
9
Marc Cardona
14
Manuel Fuster
11
Benito Ramirez Del Toro
13
Dinko Horkas
3
Mika Marmol
6
Fabio Gonzalez
28
Juanma Herzog
16
Oliver McBurnie
21
Ivan Gil
7
Pejino
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Oscar Guido Trejo 8
James David Rodriguez 10
Pedro Diaz Fanjul 4
Adrian Embarba 21
Sergio Guardiola Navarro 12
Ivan Balliu Campeny 20
Pathe Ciss 6
Pelayo Fernandez 27
Dani Cardenas 1
Randy Nteka 11
Raul de Tomas 9
Joni Montiel Caballero 25
Las Palmas Las Palmas
8 Jose Angel Gomez Campana
17 Jaime Mata
9 Marc Cardona
14 Manuel Fuster
11 Benito Ramirez Del Toro
13 Dinko Horkas
3 Mika Marmol
6 Fabio Gonzalez
28 Juanma Herzog
16 Oliver McBurnie
21 Ivan Gil
7 Pejino

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6
61.67% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (14trận)
Chủ Khách
Las Palmas (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Rayo Vallecano Rayo Vallecano

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Florian Lejeune Trung vệ 3 0 1 39 32 82.05% 0 4 48 6.93
18 Alvaro Garcia Cánh trái 2 0 2 20 13 65% 1 1 28 6.41
15 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 20 18 90% 6 0 34 6.35
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 15 5.91
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 1 1 0 30 27 90% 0 1 41 6.68
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 1 1 2 13 9 69.23% 0 1 21 6.29
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 36 6.45
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 3 1 0 20 17 85% 1 0 45 6.36
14 Sergio Camello Tiền đạo cắm 3 1 2 15 12 80% 0 1 29 6.93
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 0 0 1 16 12 75% 4 0 29 6.1
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 2 1 1 24 18 75% 4 0 46 6.25

Las Palmas Las Palmas

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 30 7.58
19 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 2 12 7 58.33% 3 1 23 7.18
15 Scott McKenna Trung vệ 1 0 0 21 11 52.38% 0 3 27 6.58
18 Victor Alvarez Rozada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 30 7
23 Alex Munoz Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 39 7.38
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.3
37 Fabio Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 0 2 26 6.92
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 0 1 19 6.36
20 Kirian Rodriguez Concepcion Tiền vệ công 0 0 1 23 19 82.61% 0 1 29 6.78
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 27 6.44
29 Dario Essugo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 11 61.11% 0 0 32 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi