ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 26/09 Vòng 7
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Cadiz
Campo Vallecas
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.75
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1
1.25
U 1
0.70

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Cadiz Cadiz
Alvaro Garcia 1 - 0 match goal
9'
23'
match goal 1 - 1 Varazdat Haroyan
Kiến tạo: Jens Jonsson
Radamel Falcao 2 - 1
Kiến tạo: Ivan Balliu Campeny
match goal
44'
45'
match yellow.png Álvaro Bastida
46'
match change Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Jens Jonsson
46'
match change Alvaro Jimenez
Ra sân: Santiago Arzamendia Duarte
48'
match yellow.png Varazdat Haroyan
Isaac Palazon Camacho match yellow.png
50'
56'
match yellow.png Juan Torres Ruiz Cala
Ivan Balliu Campeny match yellow.png
59'
Randy Nteka
Ra sân: Radamel Falcao
match change
64'
Santi Comesana
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
64'
67'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Florin Andone
67'
match change Anthony Lozano
Ra sân: Álvaro Bastida
Pathe Ciss
Ra sân: Oscar Valentín
match change
73'
77'
match change Alberto Perea Correoso
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
Nikola Maras
Ra sân: Esteban Ariel Saveljich
match change
84'
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
84'
Isaac Palazon Camacho 3 - 1
Kiến tạo: Sergio Guardiola Navarro
match goal
87'
90'
match yellow.png Alberto Perea Correoso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
433
 
Số đường chuyền
 
288
76%
 
Chuyền chính xác
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
47
21
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
20
15
 
Đánh chặn
 
12
26
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
105
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Randy Nteka
19
Kevin Rodrigues Pires
1
Luca Zidane
22
Jose Pozo
2
Nikola Maras
11
Andres Martin Garcia
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
16
Sergio Guardiola Navarro
6
Santi Comesana
4
Mario Suarez Mata
32
Mario Hernandez
21
Pathe Ciss
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
Cadiz Cadiz 4-1-4-1
13
Dimitrievski
33
Garcia
5
Marugán
24
Saveljich
20
Campeny
12
Cabrera
23
Valentín
18
Garcia
8
Trejo
7
Camacho
3
Falcao
1
Ledesma
15
Martinez
5
Haroyan
16
Cala
22
Espino
12
Alarcon
7
Salvi
2
Jonsson
30
Bastida
19
Duarte
17
Andone

Substitutes

10
Alberto Perea Correoso
27
Ivan Chapela
32
Victor Chust
9
Anthony Lozano
18
Alvaro Negredo Sanchez
20
Isaac Carcelen Valencia
13
David Gillies
11
Alvaro Jimenez
28
Martin Calderon
4
Marcos Mauro Lopez Gutierrez
21
Ruben Sobrino Pozuelo
29
Milutin Osmajic
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Randy Nteka 9
Kevin Rodrigues Pires 19
Luca Zidane 1
Jose Pozo 22
Nikola Maras 2
Andres Martin Garcia 11
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Sergio Guardiola Navarro 16
Santi Comesana 6
Mario Suarez Mata 4
Mario Hernandez 32
Pathe Ciss 21
Cadiz Cadiz
10 Alberto Perea Correoso
27 Ivan Chapela
32 Victor Chust
9 Anthony Lozano
18 Alvaro Negredo Sanchez
20 Isaac Carcelen Valencia
13 David Gillies
11 Alvaro Jimenez
28 Martin Calderon
4 Marcos Mauro Lopez Gutierrez
21 Ruben Sobrino Pozuelo
29 Milutin Osmajic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
61.67% Kiểm soát bóng 58.67%
9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (14trận)
Chủ Khách
Cadiz (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
2