ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 7, 21/09 Vòng 7
Ratchaburi FC
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Nakhon Ratchasima
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
+1
0.84
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
1.50
X
3.80
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.07
O 1
0.84
U 1
0.96

Diễn biến chính

Ratchaburi FC Ratchaburi FC
Phút
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Jonathan Khemdee match yellow.png
22'
Clement Depres 1 - 0 match goal
39'
Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana 2 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Thanison Paibulkijcharoen
46'
match change Thanin Plodkeaw
Ra sân: Thanison Paibulkijcharoen
46'
match change Anurak Mungdee
Ra sân: Supawit Romphopak
Jakkraphan Kaewprom 3 - 0
Kiến tạo: Apisit Sorada
match goal
55'
Tatsuya Tanaka match yellow.png
61'
Kiattisak Chiamudom
Ra sân: Apisit Sorada
match change
65'
Mohamed Mara
Ra sân: Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
match change
65'
67'
match change Watcharin Nuengprakaew
Ra sân: Anthonio Sanjairag
67'
match change Pinnawat Phonsawang
Ra sân: Nattawut Jaroenbut
74'
match change Peerapat Phonsawang
Ra sân: Somkaet Kunmee
Kim Ji Min
Ra sân: Tatsuya Tanaka
match change
76'
Siwakorn Jakkuprasat
Ra sân: Jakkraphan Kaewprom
match change
85'
Adisorn Promrak
Ra sân: Gabriel Mutombo
match change
85'
Thanawat Suengchitthawon 4 - 0
Kiến tạo: Kiattisak Chiamudom
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ratchaburi FC Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
527
 
Số đường chuyền
 
319
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
15
9
 
Thử thách
 
6
35
 
Long pass
 
28
172
 
Pha tấn công
 
87
113
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Kiattisak Chiamudom
16
Siwakorn Jakkuprasat
17
Sirawit Kasonsumol
9
Kim Ji Min
11
Mohamed Mara
39
Chutideth Maunchaingam
24
Worawut Namvech
19
Suporn Peenagatapho
88
Chotipat Poomkeaw
15
Adisorn Promrak
23
Phongsakorn Sangkasopha
21
Jirawat Thongsaengphrao
Ratchaburi FC Ratchaburi FC 4-1-4-1
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
99
Pathomattakul
5
Sorada
4
Khemdee
6
Placeres,Tana
2
Mutombo
27
Curran
7
Tanaka
37
Srisuwan
10
Kaewprom
8
Suengchitthawon
25
Depres
36
Noorach
16
Sanjairag
29
Ansell
37
Sayriya
6
Lee
19
Romphopak
30
Biesamrit
21
Jaroenbut
92
Paibulkijcharoen
4
Kunmee
10
Fernandes

Substitutes

48
Rattasat Bangsungnoen
17
Phiraphat Khamphaeng
22
Anurak Mungdee
25
Narongsak Nuanngwongsa
5
Watcharin Nuengprakaew
24
Prasittichai Perm
47
Narongsak Phetnok
44
Peerapat Phonsawang
31
Pinnawat Phonsawang
33
Thanin Plodkeaw
1
Phatcharaphong Prathumma
Đội hình dự bị
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
Kiattisak Chiamudom 29
Siwakorn Jakkuprasat 16
Sirawit Kasonsumol 17
Kim Ji Min 9
Mohamed Mara 11
Chutideth Maunchaingam 39
Worawut Namvech 24
Suporn Peenagatapho 19
Chotipat Poomkeaw 88
Adisorn Promrak 15
Phongsakorn Sangkasopha 23
Jirawat Thongsaengphrao 21
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
48 Rattasat Bangsungnoen
17 Phiraphat Khamphaeng
22 Anurak Mungdee
25 Narongsak Nuanngwongsa
5 Watcharin Nuengprakaew
24 Prasittichai Perm
47 Narongsak Phetnok
44 Peerapat Phonsawang
31 Pinnawat Phonsawang
33 Thanin Plodkeaw
1 Phatcharaphong Prathumma

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 58%
8.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ratchaburi FC (14trận)
Chủ Khách
Nakhon Ratchasima (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1