ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 18/08 Vòng 3
Rapid Wien
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
WSG Swarovski Tirol
Gerhard Hanappi Stadion
Mưa nhỏ, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.82
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.44
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
21'
match yellow.png David Gugganig
Dion Drena Beljo 1 - 0 match goal
42'
Isak Jansson match yellow.png
48'
60'
match yellow.png Stefan Skrbo
Bendeguz Bolla match yellow.png
61'
Serge Raux Yao 2 - 0
Kiến tạo: Christoph Lang
match goal
67'
77'
match yellow.png Lukas Sulzbacher
79'
match yellow.png Mahamadou Diarra

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
11
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
589
 
Số đường chuyền
 
365
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
12
15
 
Ném biên
 
10
13
 
Thử thách
 
19
19
 
Long pass
 
27
126
 
Pha tấn công
 
98
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 46%
10 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (25trận)
Chủ Khách
WSG Swarovski Tirol (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
3
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
0
4
0
2