ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 18/02 Vòng Playoff 2
Rapid Wien 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Vitesse Arnhem
Gerhard Hanappi Stadion
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.15
X
3.20
2
2.91
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Ferdy Druijf 1 - 0
Kiến tạo: Robert Ljubicic
match goal
1'
6'
match yellow.png Sondre Tronstad
Srdjan Grahovac match yellow.png
9'
Marco Grull 2 - 0 match goal
15'
Emanuel Aiwu match yellow.png
30'
Yusuf Demir match yellow.png
38'
Filip Stojkovic match yellow.png
42'
55'
match change Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Yann Gboho
60'
match yellow.png Danilho Doekhi
Kevin Wimmer
Ra sân: Martin Moormann
match change
62'
Taxiarhis Fountas
Ra sân: Yusuf Demir
match change
62'
65'
match yellow.png Alois Oroz
Filip Stojkovic match yellow.pngmatch red
66'
Kelvin Arase
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
69'
Dejan Petrovic
Ra sân: Ferdy Druijf
match change
69'
74'
match goal 2 - 1 Lois Openda
Leopold Querfeld
Ra sân: Srdjan Grahovac
match change
83'
Paul Gartler match yellow.png
85'
86'
match change Thomas Buitink
Ra sân: Adrian Grbic
89'
match yellow.png Lois Openda
Marco Grull match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
21
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
272
 
Số đường chuyền
 
593
17
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
12
79
 
Pha tấn công
 
172
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Kelvin Arase
9
Taxiarhis Fountas
45
Niklas Hedl
8
Christoph Knasmullner
28
Moritz Oswald
16
Dejan Petrovic
43
Leopold Querfeld
7
Philipp Schobesberger
1
Richard Strebinger
47
Dalibor Velimirovic
6
Kevin Wimmer
41
Bernhard Zimmermann
Rapid Wien Rapid Wien 4-3-3
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-1-2-1-2
25
Gartler
23
Auer
26
Moormann
4
Aiwu
22
Stojkovic
5
Ljubicic
14
Grahovac
32
Kitagawa
27
Grull
10
Demir
38
Druijf
24
Houwen
16
Oroz
3
Doekhi
6
Rasmussen
32
Wittek
8
Tronstad
2
Dasa
22
Domgjoni
20
Gboho
7
Openda
9
Grbic

Substitutes

11
Nikolai Baden Frederiksen
29
Thomas Buitink
18
Tomas Hajek
40
Daan Huisman
42
Million Manhoef
1
Markus Schubert
23
Eric Verstappen
36
Patrick Vroegh
27
Romaric Yapi
Đội hình dự bị
Rapid Wien Rapid Wien
Kelvin Arase 36
Taxiarhis Fountas 9
Niklas Hedl 45
Christoph Knasmullner 8
Moritz Oswald 28
Dejan Petrovic 16
Leopold Querfeld 43
Philipp Schobesberger 7
Richard Strebinger 1
Dalibor Velimirovic 47
Kevin Wimmer 6
Bernhard Zimmermann 41
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
11 Nikolai Baden Frederiksen
29 Thomas Buitink
18 Tomas Hajek
40 Daan Huisman
42 Million Manhoef
1 Markus Schubert
23 Eric Verstappen
36 Patrick Vroegh
27 Romaric Yapi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
55.33% Kiểm soát bóng 61.33%
10 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (25trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
4
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
4
3
0