ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 5, 29/02 Vòng 28
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
UTA Arad
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
1.62
X
3.75
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
UTA Arad UTA Arad
Albion Rrahmani 1 - 0 match goal
1'
Robert Badescu 2 - 0 match goal
13'
44'
match goal 2 - 1 Claudiu Micovschi
Kiến tạo: Tiberiu Capusa
Ermal Krasniqi match yellow.png
49'
Jakub Hromada match yellow.png
69'
77'
match yellow.png Tiberiu Capusa
Albion Rrahmani 3 - 1
Kiến tạo: Funsho Bamgboye
match goal
82'
Borisav Burmaz 4 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Joao Pedro Almeida Machado

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
UTA Arad UTA Arad
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
488
 
Số đường chuyền
 
420
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Thử thách
 
10
87
 
Pha tấn công
 
64
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
56% Kiểm soát bóng 49%
6.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (17trận)
Chủ Khách
UTA Arad (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1