ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 3, 22/10 Vòng 13
Rapid Bucuresti 1
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Farul Constanta 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.96
O 2.5
0.93
U 2.5
0.75
1
1.95
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
Benjamin Siegrist match yellow.png
4'
Cristian Sapunaru match yellow.png
6'
Andrei Borza 1 - 0
Kiến tạo: Claudiu Petrila
match goal
13'
28'
match change Alexandru Constantin Stoian
Ra sân: Dragos Ionut Nedelcu
Claudiu Petrila 2 - 0
Kiến tạo: Tobias Christensen
match goal
30'
36'
match yellow.png Eduard Radaslavescu
Alexandru Stefan Pascanu 3 - 0 match goal
40'
Cristian Ignat
Ra sân: Cristian Sapunaru
match change
43'
44'
match yellow.png Denis Alibec
46'
match change Dan Sirbu
Ra sân: Eduard Radaslavescu
Alexandru Stefan Pascanu match yellow.png
54'
64'
match var Denis Alibec Goal Disallowed
Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Clinton Mua Njie
match change
66'
71'
match change Luca Basceanu
Ra sân: Narek Grigoryan
71'
match change Nicolas Popescu
Ra sân: Cristian Ganea
Mihai Alexandru Dobre 4 - 0
Kiến tạo: Cristian Manea
match goal
72'
Razvan Philippe Onea match yellow.png
77'
81'
match change Gabriel Danuleasa
Ra sân: Mihai Alexandru Balasa
82'
match red Gabriel Danuleasa
Constantin Grameni
Ra sân: Tobias Christensen
match change
85'
Mattias Kait
Ra sân: Alexandru Stefan Pascanu
match change
85'
Claudiu Micovschi
Ra sân: Claudiu Petrila
match change
85'
Mihai Alexandru Dobre match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Gustavo Marins
Jakub Hromada match red
90'
Mihai Alexandru Dobre 5 - 0
Kiến tạo: Claudiu Micovschi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Farul Constanta Farul Constanta
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
469
 
Số đường chuyền
 
426
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
10
140
 
Pha tấn công
 
119
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mihai Aioani
47
Christopher Braun
11
Borisav Burmaz
29
Mihai Alexandru Dobre
25
Xian Emmers
28
Luka Gojkovic)
20
Constantin Grameni
8
Florent Hasani
21
Cristian Ignat
4
Mattias Kait
7
Claudiu Micovschi
55
Rares Pop
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti 3-4-3
Farul Constanta Farul Constanta 4-3-3
1
Siegrist
5
Pascanu
22
Sapunaru
23
Manea
24
Borza
14
Hromada
17
Christensen
19
Onea
10
Petrila
45
Boupendza
9
Njie
1
Buzbuchi
44
Balasa
5
Tiru
4
Marins
11
Ganea
6
Dican
14
Nedelcu
8
Vina
30
Grigoryan
7
Alibec
20
Radaslavescu

Substitutes

13
Mario Aioanei
25
Ianis Avramescu
98
Luca Basceanu
16
Gabriel Buta
23
Carlo Casap
15
Gabriel Danuleasa
68
Razvan Ducan
66
Robert Mustaca
80
Nicolas Popescu
9
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
22
Dan Sirbu
90
Alexandru Constantin Stoian
Đội hình dự bị
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Mihai Aioani 16
Christopher Braun 47
Borisav Burmaz 11
2 Mihai Alexandru Dobre 29
Xian Emmers 25
Luka Gojkovic) 28
Constantin Grameni 20
Florent Hasani 8
Cristian Ignat 21
Mattias Kait 4
Claudiu Micovschi 7
Rares Pop 55
Farul Constanta Farul Constanta
13 Mario Aioanei
25 Ianis Avramescu
98 Luca Basceanu
16 Gabriel Buta
23 Carlo Casap
15 Gabriel Danuleasa
68 Razvan Ducan
66 Robert Mustaca
80 Nicolas Popescu
9 Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
22 Dan Sirbu
90 Alexandru Constantin Stoian

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 49.33%
6.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (17trận)
Chủ Khách
Farul Constanta (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1