ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 7, 02/09 Vòng 8
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Dinamo Bucuresti
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.02
O 2.5
1.01
U 2.5
0.79
1
1.75
X
3.30
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1
0.93
U 1
0.89

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
19'
match yellow.png Ionut Amzar
Albion Rrahmani 1 - 0 match pen
35'
Cristian Sapunaru match yellow.png
39'
53'
match yellow.png Christian Ilic
Razvan Oaida 2 - 0
Kiến tạo: Claudiu Petrila
match goal
56'
Claudiu Petrila 3 - 0
Kiến tạo: Razvan Oaida
match goal
61'
72'
match yellow.png Nelut Stelian Rosu
Albion Rrahmani 4 - 0
Kiến tạo: Funsho Bamgboye
match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
5
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
363
 
Số đường chuyền
 
410
14
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
13
6
 
Thử thách
 
7
63
 
Pha tấn công
 
72
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (9trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1