ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 3, 26/09 Vòng 10
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
CFR Cluj
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
-0
0.86
O 2.25
0.89
U 2.25
0.93
1
2.75
X
3.00
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.86
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
CFR Cluj CFR Cluj
Albion Rrahmani match hong pen
5'
Albion Rrahmani 1 - 0 match goal
5'
10'
match goal 1 - 1 Ioan Ciprian Deac
Kiến tạo: Mario Camora
23'
match yellow.png Luka Juricic
34'
match var Luka Juricic Goal Disallowed
Claudiu Petrila match yellow.png
45'
Albion Rrahmani 2 - 1
Kiến tạo: Alexandru Ionita
match goal
51'
Claudiu Petrila 3 - 1
Kiến tạo: Albion Rrahmani
match goal
71'
75'
match yellow.png Durel Avounou
Cristian Albu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
CFR Cluj CFR Cluj
10
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
14
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
370
 
Số đường chuyền
 
393
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
8
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
10
7
 
Thử thách
 
5
84
 
Pha tấn công
 
83
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 5
43.33% Kiểm soát bóng 43.33%
9 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (9trận)
Chủ Khách
CFR Cluj (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3