Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.87
1.87
X
3.60
3.60
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.76
0.76
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Sonderjyske
Vito Hammershoj Mistrati 1 - 0
9'
46'
Jeppe Simonsen
Ra sân: Emil Frederiksen
Ra sân: Emil Frederiksen
46'
Emil Kornvig
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Frederik Lauenborg
61'
66'
Victor Mpindi Ekani
Oliver Bundgaard
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
70'
74'
Isak Jensen
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
81'
83'
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Joel Kabongo
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
88'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
88'
Nicolai Brock-Madsen
90'
90'
Philipp Schmiedl
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Sonderjyske
6
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
11
10
Sút Phạt
6
44%
Kiểm soát bóng
56%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
341
Số đường chuyền
513
4
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
36
Đánh đầu thành công
19
6
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
13
106
Pha tấn công
135
49
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-5-1
Sonderjyske
4-3-3
1
Carlgren
7
Kallesoe
8
Piesinger
11
Marxen
15
Kopplin
10
Kehinde
6
Johnsen
14
Lauenborg
12
Tibbling
20
Mistrati
45
Egho
1
Thomas
3
Holm
2
Gartenmann
12
Kanstrup
5
Hende
19
Albaek
29
Ekani
24
Vinderslev
22
Frederiksen
10
Jacobsen
77
Hassan
Đội hình dự bị
Randers FC
Issah Salou
24
Joel Kabongo
4
Nicolai Brock-Madsen
44
Jonas Dakir
25
Oliver Bundgaard
19
Tobias Klysner
18
Filip Bundgaard Kristensen
40
Sonderjyske
14
Kristofer Ingi Kristinsson
21
Jeppe Simonsen
8
Emil Kornvig
28
Nikolaj Flo
7
Julius Eskesen
30
Isak Jensen
6
Philipp Schmiedl
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
3
43.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
5.33
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (11trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1