Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.31
2.31
X
3.35
3.35
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Odense BK
15'
0 - 1 Jens Thomasen
Lasse Berg Johnsen
18'
Al Hadji Kamara 1 - 1
Kiến tạo: Mathias Greve
Kiến tạo: Mathias Greve
34'
Mathias Greve
42'
43'
Issam Jebali
46'
Mads Frokjaer
Ra sân: Max Fenger
Ra sân: Max Fenger
68'
Mart Lieder
Ra sân: Issam Jebali
Ra sân: Issam Jebali
Simon Tibbling
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
69'
Jesper Lauridsen
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
75'
77'
Ayo Simon Okosun
Ra sân: Aron Elis Thrandarson
Ra sân: Aron Elis Thrandarson
78'
Ryan Laursen
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
82'
Troels Klove Hallstrom
Ra sân: Jens Thomasen
Ra sân: Jens Thomasen
Tobias Klysner
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
85'
Erik Marxen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Odense BK
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
19
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
468
Số đường chuyền
366
15
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
2
8
Thử thách
7
140
Pha tấn công
115
78
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
Odense BK
4-2-3-1
1
Carlgren
15
Kopplin
2
Jensen
8
Piesinger
7
Kallesoe
22
Greve
20
Mistrati
6
Johnsen
10
Kehinde
45
Egho
99
Kamara
27
Christensen
24
Ostrom
5
Larsen
3
Andersen
16
Skjelvik
19
Thrandarson
14
Thomasen
11
Sabbi
7
Jebali
15
Fenger
8
Kadrii
Đội hình dự bị
Randers FC
Nicolai Brock-Madsen
44
Tobias Klysner
18
Jonas Dakir
25
Erik Marxen
11
Jesper Lauridsen
17
Simon Tibbling
12
Filip Bundgaard Kristensen
40
Odense BK
20
Ayo Simon Okosun
30
Sayouba Mande
29
Mads Frokjaer
9
Mart Lieder
4
Ryan Laursen
23
Troels Klove Hallstrom
25
Moses Opondo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
2
7.67
Sút trúng cầu môn
5.33
46.33%
Kiểm soát bóng
51%
6
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
Odense BK (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4