Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.88
0.88
-0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
4.35
4.35
X
3.60
3.60
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.02
1.02
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Midtjylland
46'
Dion Cools
Ra sân: Japhet Sery Larsen
Ra sân: Japhet Sery Larsen
50'
Sory Kaba
57'
Jens Cajuste
Simon Piesinger
Ra sân: Mikkel Kallesoe
Ra sân: Mikkel Kallesoe
63'
64'
Mikkel Andersen
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
64'
Pione Sisto
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
70'
Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Sory Kaba
Ra sân: Sory Kaba
Mathias Greve
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
70'
Bassala Sambou
Ra sân: Nikola Mileusnic
Ra sân: Nikola Mileusnic
70'
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
70'
74'
Erik Sviatchenko
77'
Gustav Isaksen
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
84'
Mathias Nielsen
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Midtjylland
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
18
9
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
7
Cứu thua
1
82
Pha tấn công
120
25
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-1-1
Midtjylland
4-3-3
1
Carlgren
19
Bundgaard
5
Nielsen
2
Jensen
7
Kallesoe
10
Kehinde
14
Lauenborg
6
Johnsen
18
Klysner
23
Mileusnic
45
Egho
49
Lossl
6
Andersson
28
Sviatchenko
14
Scholz
46
Larsen
40
Cajuste
38
Onyeka
10
Ferreira
36
Dreyer
9
Kaba
11
Mabil
Đội hình dự bị
Randers FC
Simon Piesinger
8
Vito Hammershoj Mistrati
20
Mathias Greve
22
Erik Marxen
11
Jonas Dakir
25
Bassala Sambou
21
Filip Bundgaard Kristensen
40
Midtjylland
7
Pione Sisto
34
Mikkel Andersen
1
Jesper Hansen
2
Dion Cools
74
Jose Francisco Dos Santos Junior
43
Nicolas Madsen
45
Gustav Isaksen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
3
0.33
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
9.67
2
Thẻ vàng
1.33
7.67
Sút trúng cầu môn
8
46.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
6
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2