Diễn biến chính
2'
0 - 1 Harvey Barnes
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
60'
Boubakary Soumare
Ra sân: Youri Tielemans
60'
Ayoze Perez
Ra sân: Harvey Barnes
Mattias Andersson
Ra sân: Simon Graves Jensen
61'
61'
Hamza Choudhury
Ra sân: Marc Albrighton
Oliver Bundgaard
Ra sân: Mikkel Kallesoe
62'
Simon Piesinger
67'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Frederik Lauenborg
68'
70'
0 - 2 James Maddison
74'
0 - 3 James Maddison
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Tobias Klysner
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
76'
Simon Tibbling
Ra sân: Jakob Ankersen
76'
Stephen Odey 1 - 3
84'
87'
Wilfred Onyinye Ndidi
Thống kê kỹ thuật
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
14
Đánh đầu thành công
17
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
2.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
3
6
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
6
41%
Kiểm soát bóng
50.33%
10.33
Phạm lỗi
6.67
2.6
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
2.1
6.6
Phạt góc
3.6
2.1
Thẻ vàng
2.5
5
Sút trúng cầu môn
3.6
45.5%
Kiểm soát bóng
50.9%
8.7
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)