Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.85
0.85
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.89
0.89
1
3.80
3.80
X
3.40
3.40
2
1.89
1.89
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.98
0.98
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
FC Copenhagen
Tobias Klysner
49'
57'
Roony Bardghji
Ra sân: Diogo Goncalves
Ra sân: Diogo Goncalves
Stephen Odey
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
60'
Jakob Ankersen
Ra sân: Edgar Babayan
Ra sân: Edgar Babayan
61'
67'
William Clem
Ra sân: Rasmus Falk Jensen
Ra sân: Rasmus Falk Jensen
Mikkel Pedersen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
74'
Adam Andersson
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
75'
Stephen Odey
82'
Jakob Ankersen 1 - 0
84'
87'
Mamoudou Karamoko
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
Al Hadji Kamara
Ra sân: Enggard Mads
Ra sân: Enggard Mads
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
FC Copenhagen
6
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
14
9
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
8
5
Sút Phạt
10
34%
Kiểm soát bóng
66%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
302
Số đường chuyền
614
13
Phạm lỗi
8
10
Đánh đầu thành công
7
6
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
19
10
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
16
18
Thử thách
8
76
Pha tấn công
139
46
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
FC Copenhagen
4-3-3
1
Carlgren
15
Kopplin
4
Johansson
5
Andersson
7
Kallesöe
11
Babayan
16
Mads
6
Johnsen
18
Klysner
40
Kristensen
17
Nordli
1
Grabara
19
Jelert
3
Denis
27
Jensen
6
Sorensen
12
Lerager
33
Jensen
7
Claesson
9
Goncalves
30
Haraldsson
15
Daramy
Đội hình dự bị
Randers FC
Adam Andersson
8
Jakob Ankersen
9
Mikkel Brund
34
William Kaastrup
19
Al Hadji Kamara
99
Alexander Nybo
22
Stephen Odey
90
Mikkel Pedersen
12
Mustapha Isah
20
FC Copenhagen
22
Peter Ankersen
40
Roony Bardghji
36
William Clem
2
Kevin Diks
8
Isak Bergmann Johannesson
21
Karl Johan Johnsson
29
Mamoudou Karamoko
25
Jordan Larsson
17
Paul Omo Mukairu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
3
7.67
Sút trúng cầu môn
3.67
46.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
6
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
FC Copenhagen (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
3