Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.95
0.95
1
2.35
2.35
X
3.40
3.40
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.89
0.89
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Brondby IF
23'
0 - 1 Hakon Evjen
Hugo Andersson
28'
29'
0 - 2 Mathias Kvistgaarden
42'
Hakon Evjen
44'
0 - 3 Mathias Kvistgaarden
Mikkel Kallesöe
Ra sân: Adam Andersson
Ra sân: Adam Andersson
46'
Stephen Odey 1 - 3
Kiến tạo: Enggard Mads
Kiến tạo: Enggard Mads
50'
52'
Daniel Wass
62'
Blas Riveros
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
63'
Simon Hedlund
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
63'
Frederik Alves Ibsen
Ra sân: Kevin Tshiembe
Ra sân: Kevin Tshiembe
Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
65'
Jakob Ankersen
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
65'
Edgar Babayan
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
71'
74'
Oscar Schwartau
Ra sân: Hakon Evjen
Ra sân: Hakon Evjen
82'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Brondby IF
9
Phạt góc
6
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
11
9
Sút ra ngoài
11
6
Sút Phạt
7
69%
Kiểm soát bóng
31%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
559
Số đường chuyền
255
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
27
11
Đánh chặn
7
23
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
29
10
Thử thách
9
138
Pha tấn công
91
54
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
Brondby IF
3-4-3
1
Carlgren
15
Kopplin
4
Johansson
5
Andersson
8
Andersson
18
Klysner
16
Mads
6
Johnsen
10
Kehinde
40
Kristensen
90
Odey
1
Hermansen
18
Tshiembe
5
Lauritsen
4
Winther
2
Sebulonsen
22
Radosevic
10
Wass
14
Mensah
11
Evjen
9
Omoijuanfo
36
2
Kvistgaarden
Đội hình dự bị
Randers FC
Jakob Ankersen
9
Edgar Babayan
11
William Kaastrup
19
Mikkel Kallesöe
7
Al Hadji Kamara
99
Kudsk Jeppe
41
Simen Bolkan Nordli
17
Alexander Nybo
22
Mikkel Pedersen
12
Brondby IF
32
Frederik Alves Ibsen
6
Joe Bell
23
Christian Cappis
24
Marko Divkovic
27
Simon Hedlund
16
Thomas Mikkelsen
15
Blas Riveros
41
Oscar Schwartau
25
Anis Ben Slimane
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.67
8.33
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
0.67
7.67
Sút trúng cầu môn
8
46.33%
Kiểm soát bóng
65.67%
6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2