ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Chủ nhật, 03/10 Vòng 11
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Brondby IF
Essex Park Randers
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.29
X
3.30
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Brondby IF Brondby IF
Stephen Odey 1 - 0 match goal
10'
40'
match phan luoi 1 - 1 Simon Graves Jensen(OW)
Tosin Kehinde
Ra sân: Frederik Lauenborg
match change
46'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Simon Tibbling
match change
46'
57'
match yellow.png Andreas Maxso
59'
match change Marko Divkovic
Ra sân: Mikael Uhre
Vincent Onovo
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
match change
65'
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
match change
72'
72'
match change Christian Cappis
Ra sân: Simon Hedlund
72'
match change Mathias Greve
Ra sân: Josip Radosevic
Al Hadji Kamara match yellow.png
77'
Jakob Ankersen
Ra sân: Mikkel Kallesoe
match change
79'
90'
match yellow.png Kevin Tshiembe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Brondby IF Brondby IF
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
439
 
Số đường chuyền
 
536
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
11
9
 
Thử thách
 
8
136
 
Pha tấn công
 
108
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Vincent Onovo
10
Tosin Kehinde
19
Oliver Bundgaard
25
Jonas Dakir
9
Jakob Ankersen
17
Jesper Lauridsen
99
Al Hadji Kamara
Randers FC Randers FC 4-5-1
Brondby IF Brondby IF 3-5-2
1
Carlgren
15
Kopplin
2
Jensen
8
Piesinger
7
Kallesoe
20
Mistrati
18
Klysner
14
Lauenborg
6
Johnsen
12
Tibbling
90
Odey
30
Hermansen
4
Rosted
5
Maxso
18
Tshiembe
17
Bruus
19
Frendrup
22
Radosevic
25
Slimane
14
Mensah
11
Uhre
27
Hedlund

Substitutes

23
Christian Cappis
8
Mathias Greve
3
Henrik Heggheim
2
Jens Martin Gammelby
31
Jagvir Singh Sidhu
16
Thomas Mikkelsen
24
Marko Divkovic
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Vincent Onovo 30
Tosin Kehinde 10
Oliver Bundgaard 19
Jonas Dakir 25
Jakob Ankersen 9
Jesper Lauridsen 17
Al Hadji Kamara 99
Brondby IF Brondby IF
23 Christian Cappis
8 Mathias Greve
3 Henrik Heggheim
2 Jens Martin Gammelby
31 Jagvir Singh Sidhu
16 Thomas Mikkelsen
24 Marko Divkovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6
41% Kiểm soát bóng 44.67%
10.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (17trận)
Chủ Khách
Brondby IF (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
3