ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 05/11 Vòng Vòng bảng
Randers FC 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Baumit Jablonec 1
Essex Park Randers
Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2.5
0.80
U 2.5
1.02
1
1.99
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Simon Piesinger match yellow.png
18'
Mikkel Kallesoe match yellow.png
37'
Vito Hammershoj Mistrati 1 - 0
Kiến tạo: Al Hadji Kamara
match goal
46'
Al Hadji Kamara 2 - 0
Kiến tạo: Tosin Kehinde
match goal
53'
64'
match change Tomas Cvancara
Ra sân: Martin Dolezal
Frederik Lauenborg
Ra sân: Simon Tibbling
match change
72'
Jakob Ankersen
Ra sân: Al Hadji Kamara
match change
72'
73'
match goal 2 - 1 Tomas Cvancara
Kiến tạo: Jan Krob
Marvin Egho
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
match change
78'
79'
match yellow.png Tomas Cvancara
83'
match goal 2 - 2 Milos Kratochvil
Kiến tạo: Tomas Hubschman
89'
match change Antonin Vanicek
Ra sân: Dominik Plestil
89'
match yellow.png Vojtech Kubista
Stephen Odey match red
90'
90'
match yellow.pngmatch red Vojtech Kubista
90'
match change Michal Surzyn
Ra sân: Jakub Povazanec
90'
match change Tomas Smejkal
Ra sân: Tomas Malinsky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
462
 
Số đường chuyền
 
348
16
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
5
104
 
Pha tấn công
 
102
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jakob Ankersen
44
Nicolai Brock-Madsen
34
Mikkel Brund
40
Filip Bundgaard Kristensen
19
Oliver Bundgaard
25
Jonas Dakir
45
Marvin Egho
18
Tobias Klysner
14
Frederik Lauenborg
17
Jesper Lauridsen
30
Vincent Onovo
22
Andreas Sondergaard
Randers FC Randers FC 4-4-2
Baumit Jablonec Baumit Jablonec 4-5-1
1
Carlgren
15
Kopplin
11
Marxen
8
Piesinger
7
Kallesoe
10
Kehinde
20
Mistrati
6
Johnsen
12
Tibbling
90
Odey
99
Kamara
1
Hanus
4
Holik
27
Kubista
12
Zeleny
16
Krob
24
Plestil
7
Povazanec
3
Hubschman
17
Kratochvil
6
Malinsky
15
Dolezal

Substitutes

31
Torfiq Ali-Abubakar
10
Tomas Cvancara
28
Patrik Haitl
51
Tomas Jezek
26
Martin Nespor
14
Tomas Smejkal
5
David Stepanek
23
Michal Surzyn
13
Tomas Vajner
2
Antonin Vanicek
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Jakob Ankersen 9
Nicolai Brock-Madsen 44
Mikkel Brund 34
Filip Bundgaard Kristensen 40
Oliver Bundgaard 19
Jonas Dakir 25
Marvin Egho 45
Tobias Klysner 18
Frederik Lauenborg 14
Jesper Lauridsen 17
Vincent Onovo 30
Andreas Sondergaard 22
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
31 Torfiq Ali-Abubakar
10 Tomas Cvancara
28 Patrik Haitl
51 Tomas Jezek
26 Martin Nespor
14 Tomas Smejkal
5 David Stepanek
23 Michal Surzyn
13 Tomas Vajner
2 Antonin Vanicek

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
41% Kiểm soát bóng 59%
10.33 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (17trận)
Chủ Khách
Baumit Jablonec (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
4