Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.16
2.16
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.29
1.29
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Aarhus AGF
Frederik Brandhof(OW) 1 - 0
19'
39'
Patrick Mortensen
43'
Mustapha Bundu
Jesper Lauridsen
Ra sân: Simon Graves Jensen
Ra sân: Simon Graves Jensen
56'
61'
Dawid Kurminowski
Ra sân: Mustapha Bundu
Ra sân: Mustapha Bundu
61'
Jesper Juelsgard Kristensen
Ra sân: Eric Kahl
Ra sân: Eric Kahl
62'
Frederik Tingager
Marvin Egho
Ra sân: Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Nicolai Brock-Madsen
67'
Tosin Kehinde
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
67'
70'
Gift Links
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
70'
Zachary Duncan
Ra sân: Frederik Brandhof
Ra sân: Frederik Brandhof
Marvin Egho
72'
76'
Oliver Lund
Ra sân: Anthony DAlberto
Ra sân: Anthony DAlberto
77'
Jesper Juelsgard Kristensen
Simon Tibbling
80'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
83'
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
84'
90'
Albert Gronbaek
Mikkel Kallesoe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Aarhus AGF
8
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
5
14
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
3
13
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
438
Số đường chuyền
326
10
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
24
2
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
19
Thử thách
16
136
Pha tấn công
109
79
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
Aarhus AGF
4-1-4-1
1
Carlgren
15
Kopplin
2
Jensen
8
Piesinger
7
Kallesoe
9
Ankersen
20
Mistrati
6
Johnsen
12
Tibbling
90
Odey
44
Brock-Madsen
1
Hansen
26
DAlberto
5
Tingager
4
Bisseck
19
Kahl
10
Olsen
7
Bundu
27
Gronbaek
29
Brandhof
17
Thorsteinsson
9
Mortensen
Đội hình dự bị
Randers FC
Jesper Lauridsen
17
Al Hadji Kamara
99
Marvin Egho
45
Tosin Kehinde
10
Vincent Onovo
30
Jonas Dakir
25
Oliver Bundgaard
19
Aarhus AGF
11
Gift Links
18
Jesper Juelsgard Kristensen
23
Thomas Kristensen
20
Zachary Duncan
21
Dawid Kurminowski
15
Oliver Lund
16
Daniel Gadegaard Andersen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
3
0.33
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2
7.67
Sút trúng cầu môn
2.33
46.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
6
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
Aarhus AGF (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1