Diễn biến chính
Carl Johansson
16'
Bjorn Kopplin
17'
45'
0 - 1 Mikkel Duelund
Kiến tạo: Nicolai Poulsen
Adam Andersson
Ra sân: Mikkel Kallesöe
46'
53'
0 - 2 Patrick Mortensen
Edgar Babayan
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
57'
Stephen Odey
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
57'
Stephen Odey
66'
69'
Eric Kahl
Ra sân: Gift Links
69'
Sigurd Haugen
Ra sân: Mikkel Duelund
75'
Mads Emil Madsen
Ra sân: Kevin Yakob
Al Hadji Kamara
Ra sân: Marvin Egho
76'
Tobias Klysner
Ra sân: Jakob Ankersen
80'
Carl Johansson
82'
Al Hadji Kamara 1 - 2
87'
90'
Felix Beijmo
90'
Peter Bjur
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Thống kê kỹ thuật
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
24
Đánh đầu thành công
36
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
2.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
7.33
41%
Kiểm soát bóng
61%
10.33
Phạm lỗi
6
2.6
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
1
6.6
Phạt góc
6.8
2.1
Thẻ vàng
1.8
5
Sút trúng cầu môn
5.5
45.5%
Kiểm soát bóng
57.4%
8.7
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)