Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.99
0.99
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.02
1.02
1
1.90
1.90
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Aalborg
31'
Noel Arnorsson
Norman Campbell
32'
Norman Campbell Red card cancelled
32'
38'
Kasper Davidsen
Simen Bolkan Nordli 1 - 0
39'
58'
Mylian Jimenez
Ra sân: Noel Arnorsson
Ra sân: Noel Arnorsson
59'
Kelvin John
Ra sân: John Iredale
Ra sân: John Iredale
Stephen Odey
Ra sân: Mohamed Toure
Ra sân: Mohamed Toure
59'
Tammer Bany
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
59'
73'
Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Kasper Davidsen
Ra sân: Kasper Davidsen
79'
Jubril Adedeji
Ra sân: Andres Jasson
Ra sân: Andres Jasson
Sabil Hansen
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
83'
Abdul Sulemana
Ra sân: Norman Campbell
Ra sân: Norman Campbell
83'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
90'
Stephen Odey
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Aalborg
4
Phạt góc
13
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
17
5
Cản sút
8
7
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
449
Số đường chuyền
415
85%
Chuyền chính xác
85%
13
Phạm lỗi
8
1
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
5
22
Ném biên
25
8
Thử thách
15
20
Long pass
27
88
Pha tấn công
105
57
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-2-3-1
Aalborg
4-2-3-1
1
Izzo
44
Dyhr
4
Dammers
3
Hoegh
27
Olsen
6
Bjorkengren
28
Romer
17
Greve
9
Nordli
10
Campbell
7
Toure
1
Muller
20
Jorgensen
24
Arnorsson
2
Diakhite
3
Otoa
16
Davidsen
8
Widell
17
Jasson
10
Ross
11
Jorgensen
19
Iredale
Đội hình dự bị
Randers FC
Hugo Andersson
5
Tammer Bany
19
Sabil Hansen
24
Bjorn Kopplin
15
Stephen Odey
90
Noah Shamoun
18
Oskar Snorre
25
Abdul Sulemana
20
Mike Themsen
30
Aalborg
7
Jubril Adedeji
21
Mads Bomholt
15
Diego Caballo
22
Rody de Boer
9
Niclas Jensen Helenius
6
Mylian Jimenez
27
Kelvin John
4
Lars Kramer
13
Bjarne Pudel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
4.33
0.33
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
0.67
7.67
Sút trúng cầu môn
4.67
46.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
6
Phạm lỗi
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
Aalborg (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
2