ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Serbia - Thứ 4, 20/12 Vòng 9
Radnicki 1923 Kragujevac
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Radnik Surdulica
Cika Daca Stadium
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.87
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
1.65
X
3.30
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.87
O 1
1.08
U 1
0.70

Diễn biến chính

Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Phút
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
17'
match yellow.png Andrija Milic
Wajdi Sehli 1 - 0
Kiến tạo: Branislav Milosevic
match goal
22'
Uros Vidovic match yellow.png
29'
Bojan Adzic match yellow.png
41'
Milos Ristic match yellow.png
52'
Stefan Colovic match yellow.png
61'
Wajdi Sehli match yellow.png
78'
79'
match yellow.png Filip Jovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
377
 
Số đường chuyền
 
328
27
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Thử thách
 
13
107
 
Pha tấn công
 
101
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
60.67% Kiểm soát bóng 53%
4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnicki 1923 Kragujevac (18trận)
Chủ Khách
Radnik Surdulica (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
4
0
2