ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Chủ nhật, 20/10 Vòng 11
Racing Genk
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
Đặt cược
Sint-Truidense 2
Luminus Arena
Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.01
O 3
0.86
U 3
0.96
1
1.36
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
15'
match red Shogo Taniguchi
Tolu Arokodare Penalty cancelled match var
15'
16'
match var Ryotaro Ito Card changed
Tolu Arokodare 1 - 0
Kiến tạo: Christopher Bonsu Baah
match goal
18'
24'
match change Robert-Jan Vanwesemael
Ra sân: Kahveh Zahiroleslam
Jarne Steuckers 2 - 0 match goal
31'
34'
match goal 2 - 1 Adriano Bertaccini
Kiến tạo: Louis Patris
Zakaria El Ouahdi 3 - 1
Kiến tạo: Tolu Arokodare
match goal
45'
48'
match yellow.png Louis Patris
58'
match goal 3 - 2 Adriano Bertaccini
Kiến tạo: Ryoya Ogawa
Matte Smets match yellow.png
59'
74'
match yellow.png Billal Brahimi
74'
match yellow.png Bruno Godeau
Ken Nkuba
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
match change
78'
Yira Sor
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
match change
78'
78'
match change Joselpho Barnes
Ra sân: Adriano Bertaccini
78'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Ryotaro Ito
Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
84'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
85'
87'
match change Isaias Omar Delpupo
Ra sân: Joeru Fujita
87'
match change Andres Ferrari
Ra sân: Bruno Godeau
90'
match yellow.pngmatch red Billal Brahimi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Sint-Truidense Sint-Truidense
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
8
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
659
 
Số đường chuyền
 
315
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
10
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
22
22
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
42
 
Long pass
 
21
143
 
Pha tấn công
 
43
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Ken Nkuba
32
Noah Adedeji-Sternberg
9
Oh Hyun Gyu
14
Yira Sor
39
Mike Penders
20
Konstantinos Karetsas
44
Josue Ndenge Kongolo
34
Adrian Palacios
15
Thomas Claes
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-2-1
1
Crombrugge
18
Kayembe
6
Smets
3
Sadick
77
Ouahdi
8
Heynen
21
Bangoura
7
Baah
17
Hrosovsky
23
Steuckers
99
Arokodare
16
Kokubo
20
Helden
5
Taniguchi
31
Godeau
19
Patris
8
Fujita
13
Ito
2
Ogawa
7
Brahimi
91
2
Bertaccini
15
Zahiroleslam

Substitutes

11
Isaias Omar Delpupo
23
Joselpho Barnes
6
Rihito Yamamoto
9
Andres Ferrari
60
Robert-Jan Vanwesemael
4
Zineddine Belaid
14
Olivier Dumont
12
Coppens Jo
34
Hugo Lambotte
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Ken Nkuba 27
Noah Adedeji-Sternberg 32
Oh Hyun Gyu 9
Yira Sor 14
Mike Penders 39
Konstantinos Karetsas 20
Josue Ndenge Kongolo 44
Adrian Palacios 34
Thomas Claes 15
Sint-Truidense Sint-Truidense
11 Isaias Omar Delpupo
23 Joselpho Barnes
6 Rihito Yamamoto
9 Andres Ferrari
60 Robert-Jan Vanwesemael
4 Zineddine Belaid
14 Olivier Dumont
12 Coppens Jo
34 Hugo Lambotte

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
60% Kiểm soát bóng 48.33%
7.67 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (15trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Racing Genk Racing Genk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.45
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 3 1 0 34 31 91.18% 0 1 45 6.7
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 70 64 91.43% 4 0 91 6.57
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 1 0 2 63 56 88.89% 1 1 75 7.02
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 67 65 97.01% 0 2 77 7.11
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 85 84 98.82% 0 0 90 6.13
27 Ken Nkuba Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.18
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 4 2 3 18 16 88.89% 0 5 31 8.92
23 Jarne Steuckers Cánh phải 3 1 3 67 59 88.06% 9 0 89 8.15
14 Yira Sor Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 2 2 0 40 35 87.5% 1 0 59 7.36
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 92 89 96.74% 0 0 99 6.24
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 1 0 2 30 25 83.33% 3 0 52 7.97

Sint-Truidense Sint-Truidense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Trung vệ 1 0 0 47 37 78.72% 0 1 58 6.06
5 Shogo Taniguchi Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 5.38
2 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 23 71.88% 3 0 59 6.86
13 Ryotaro Ito Tiền vệ trụ 3 0 0 22 19 86.36% 1 0 35 5.88
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
8 Joeru Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 39 6.34
16 Leo Kokubo Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 32 6.08
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 6 4 0 14 11 78.57% 0 1 25 8.06
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 30 6.03
19 Louis Patris Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 11 61.11% 0 0 31 6.3
7 Billal Brahimi Cánh trái 3 1 4 24 18 75% 4 0 39 6.82
20 Rein Van Helden Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 39 6.04
23 Joselpho Barnes Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Kahveh Zahiroleslam Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi