Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.00
1.00
O
3
0.94
0.94
U
3
0.88
0.88
1
1.73
1.73
X
3.75
3.75
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Rapid Wien
21'
Martin Moormann
29'
0 - 1 Robert Ljubicic
Kiến tạo: Thorsten Schick
Kiến tạo: Thorsten Schick
40'
Oliver Strunz
Ra sân: Ercan Kara
Ra sân: Ercan Kara
41'
Maximilian Ullmann
46'
Koya Kitagawa
Ra sân: Christoph Knasmullner
Ra sân: Christoph Knasmullner
Paul Onuachu
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ike Ugbo
46'
Jhon Janer Lucumi
Ra sân: Mujaid Sadick
Ra sân: Mujaid Sadick
46'
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
46'
Paul Onuachu
49'
52'
Oliver Strunz
Simen Juklerod
Ra sân: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Ra sân: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
69'
75'
Jonas Antonius Auer
Ra sân: Marco Grull
Ra sân: Marco Grull
75'
Srdjan Grahovac
Ra sân: Robert Ljubicic
Ra sân: Robert Ljubicic
75'
Marco Grull
76'
Filip Stojkovic
Luca Oyen
Ra sân: Angelo Preciado
Ra sân: Angelo Preciado
78'
89'
Marko Dijakovic
Ra sân: Maximilian Ullmann
Ra sân: Maximilian Ullmann
90'
Paul Gartler
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Rapid Wien
14
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
6
13
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
13
Sút Phạt
13
67%
Kiểm soát bóng
33%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
558
Số đường chuyền
285
80%
Chuyền chính xác
64%
13
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
25
21
Đánh chặn
4
34
Ném biên
15
12
Cản phá thành công
25
11
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
2
146
Pha tấn công
89
62
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-3-3
Rapid Wien
4-2-3-1
26
Vandevoordt
5
Zamora
2
McKenzie
3
Sadick
77
Preciado
28
Paintsil
17
Hrosovsky
42
Thorstvedt
7
Ito
21
Ugbo
10
Bongonda
25
Gartler
22
Stojkovic
4
Aiwu
26
Moormann
31
Ullmann
16
Petrovic
5
Ljubicic
13
Schick
8
Knasmullner
27
Grull
29
Kara
Đội hình dự bị
Racing Genk
Andras Nemeth
35
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
46
Tobe Leysen
40
Simen Juklerod
6
Luca Oyen
24
Jay-Dee Geusens
15
Jhon Janer Lucumi
33
Paul Onuachu
18
Carel Eiting
20
Vic Chambaere
30
Mike Tresor Ndayishimiye
11
Bastien Toma
14
Rapid Wien
45
Niklas Hedl
47
Dalibor Velimirovic
10
Thierno Ballo
9
Taxiarhis Fountas
33
Marko Dijakovic
18
Oliver Strunz
37
Lukas Sulzbacher
14
Srdjan Grahovac
23
Jonas Antonius Auer
36
Kelvin Arase
32
Koya Kitagawa
1
Richard Strebinger
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
8.67
Sút trúng cầu môn
5.33
58.33%
Kiểm soát bóng
45%
10.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (7trận)
Chủ
Khách
Rapid Wien (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2