Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.28
2.28
X
3.35
3.35
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Anderlecht
42'
Benito Raman
46'
Cristian Kouame
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Joshua Zirkzee
66'
Taylor Harwood-Bellis
Daniel Munoz
66'
67'
Francis Amuzu
Ra sân: Benito Raman
Ra sân: Benito Raman
68'
Kristoffer Olsson
Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Carel Eiting
Ra sân: Carel Eiting
72'
Ike Ugbo
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
82'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Bryan Heynen
Ra sân: Bryan Heynen
82'
84'
Francis Amuzu
85'
Isaac Thelin
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
85'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Ike Ugbo 1 - 0
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
87'
Mark McKenzie
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
90'
90'
Sergio Gómez Martín
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Anderlecht
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
5
12
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
7
52%
Kiểm soát bóng
48%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
522
Số đường chuyền
460
84%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
18
Đánh đầu
18
11
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
6
16
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
2
17
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
97
Pha tấn công
111
56
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-3-3
Anderlecht
4-4-2
26
Vandevoordt
5
Zamora
33
Lucumi
46
Figueroa
23
Munoz
20
Eiting
42
Thorstvedt
8
Heynen
10
Bongonda
18
Onuachu
7
Ito
30
Crombrugge
62
Murillo
6
Harwood-Bellis
4
Hoedt
17
Martín
46
Hadj
8
Cullen
20
Olsson
11
Refaelov
9
Raman
23
Zirkzee
Đội hình dự bị
Racing Genk
Tobe Leysen
40
Mark McKenzie
2
Cyriel Dessers
9
Ike Ugbo
21
Luca Oyen
24
Patrik Hrosovsky
17
Mike Tresor Ndayishimiye
11
Mujaid Sadick
3
Bastien Toma
14
Anderlecht
24
Isaac Thelin
18
Majeed Ashimeru
26
Colin Coosemans
54
Killian Sardella
99
Cristian Kouame
7
Francis Amuzu
51
Yari Verschaeren
55
Marco Kana
16
Bart Verbruggen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
3
8.67
Sút trúng cầu môn
5.67
58.33%
Kiểm soát bóng
58%
10.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (7trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
2