ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 5, 06/07 Vòng 23
Racing Club 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
San Lorenzo 1
Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.97
-0
0.82
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.90
X
2.88
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
Gabriel Agustin Hauche 1 - 0 match goal
21'
31'
match yellow.png Jalil Elias
35'
match yellow.png Nahuel Barrios
Gabriel Agustin Hauche match red
39'
Gabriel Agustin Hauche Card changed match var
39'
42'
match change Gonzalo Maroni
Ra sân: Gonzalo Lujan Melli
45'
match yellow.png Rafael Enrique Perez Almeida
Facundo Mura
Ra sân: Nicolas Adrian Oroz
match change
53'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
San Lorenzo San Lorenzo
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
281
 
Số đường chuyền
 
235
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
5
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu
 
13
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
67
 
Pha tấn công
 
69
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Facundo Mura
22
Jose Paolo Guerrero Gonzales
37
Baltasar Gallego Rodriguez
27
Maximiliano Moralez
8
Jonathan Galvan
24
Hector Fertoli
13
Matías Tagliamonte
26
Agustin Ojeda
55
Santino Vera
28
Tomas Perez Serra
31
Catriel Cabellos
Racing Club Racing Club 5-4-1
San Lorenzo San Lorenzo 3-4-2-1
21
Arias
35
Quiros
33
Piovi
30
Sigali
6
Aviles
5
Nardoni
7
Hauche
29
Moreno
11
Gomez
23
Oroz
15
Romero
13
Batalla
2
Almeida
35
Melli
23
Bravo
47
Giay
5
Elias
3
Moreno
21
Braida
41
Leguizamon
10
Barrios
11
Bareiro

Substitutes

22
Gaston Matias Campi
8
Gonzalo Maroni
20
Agustin Martegani
1
Facundo Altamirano
15
Diego Ezequiel Calcaterra
50
Francisco Perruzzi
32
Ezequiel Herrera
44
Matias Hernandez
58
Elian Mateo Irala
46
Tomas Silva
49
Diego Perea
55
Juan Ignacio Goyeneche
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Facundo Mura 34
Jose Paolo Guerrero Gonzales 22
Baltasar Gallego Rodriguez 37
Maximiliano Moralez 27
Jonathan Galvan 8
Hector Fertoli 24
Matías Tagliamonte 13
Agustin Ojeda 26
Santino Vera 55
Tomas Perez Serra 28
Catriel Cabellos 31
San Lorenzo San Lorenzo
22 Gaston Matias Campi
8 Gonzalo Maroni
20 Agustin Martegani
1 Facundo Altamirano
15 Diego Ezequiel Calcaterra
50 Francisco Perruzzi
32 Ezequiel Herrera
44 Matias Hernandez
58 Elian Mateo Irala
46 Tomas Silva
49 Diego Perea
55 Juan Ignacio Goyeneche

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
59.33% Kiểm soát bóng 40%
12.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (50trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
6
5
HT-H/FT-T
5
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
3
8
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
2
HT-B/FT-B
4
9
2
3

Racing Club Racing Club

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Jose Paolo Guerrero Gonzales Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 13 6.06
7 Gabriel Agustin Hauche Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 1 0 13 6.38
30 Leonardo German Sigali Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 0 56 6.39
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 1 36 6.38
23 Nicolas Adrian Oroz Tiền vệ công 0 0 2 31 27 87.1% 2 0 42 7.24
33 Gonzalo Piovi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 52 47 90.38% 1 0 65 6.55
11 Jonathan Gomez Tiền vệ công 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 39 6.65
15 Maximiliano Samuel Romero Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 19 6.55
34 Facundo Mura Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 1 1 10 5.9
29 Anibal Ismael Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 40 83.33% 0 3 60 6.85
5 Juan Ignacio Martin Nardoni Tiền vệ trụ 1 1 0 37 27 72.97% 3 0 67 6.91
6 Tomas Aviles Trung vệ 1 0 0 31 21 67.74% 0 0 49 6.55
35 Santiago Quiros 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 18 6.16
37 Baltasar Gallego Rodriguez 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.92

San Lorenzo San Lorenzo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Carlos Sanchez Moreno Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 46 95.83% 0 0 53 6.42
2 Rafael Enrique Perez Almeida Trung vệ 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 30 4.55
22 Gaston Matias Campi Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 6 6.1
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 22 6.11
5 Jalil Elias Tiền vệ trụ 0 0 1 74 66 89.19% 2 1 80 6.09
8 Gonzalo Maroni Tiền vệ công 3 1 2 22 18 81.82% 4 0 36 6.57
11 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 4 1 0 15 10 66.67% 0 5 25 7.31
10 Nahuel Barrios Cánh trái 3 0 3 43 39 90.7% 4 0 74 7.07
21 Malcom Braida Cánh trái 2 1 2 40 37 92.5% 4 1 76 7.17
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 1 0 1 46 41 89.13% 1 0 60 6.72
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 5.93
20 Agustin Martegani Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 3 0 18 6.17
41 Ivan Leguizamon Cánh phải 2 0 1 18 15 83.33% 3 0 34 6.12
47 Agustin Giay Hậu vệ cánh phải 1 0 4 25 23 92% 4 0 45 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi