ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 3, 11/10 Vòng 24
Racing Club
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Atletico Tucuman
Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 2.25
0.90
U 2.25
1.00
1
1.80
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Enzo Nahuel Copetti 1 - 0 match goal
5'
Johan Carbonero Goal cancelled match var
34'
Eugenio Mena Reveco 2 - 0
Kiến tạo: Enzo Nahuel Copetti
match goal
44'
Enzo Nahuel Copetti match yellow.png
48'
60'
match yellow.png Renzo Ivan Tesuri
62'
match yellow.png Ramiro Carrera
64'
match change Augusto Lotti
Ra sân: Ramiro Ruiz Rodriguez
64'
match change Cristian Menendez
Ra sân: Renzo Ivan Tesuri
Jonathan Galvan
Ra sân: Emiliano Vecchio
match change
68'
Carlos Alcaraz
Ra sân: Matias Rojas
match change
68'
75'
match yellow.png Bruno Felix Bianchi
Gabriel Agustin Hauche
Ra sân: Johan Carbonero
match change
76'
80'
match change Eugenio Isnaldo
Ra sân: Joaquin Pereyra
82'
match yellow.png Nicolas Alejandro Thaller
Jonathan Gomez
Ra sân: Gonzalo Piovi
match change
83'
Edwin Andres Cardona Bedoya
Ra sân: Enzo Nahuel Copetti
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
408
 
Số đường chuyền
 
330
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
39
 
Pha tấn công
 
34
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Carlos Alcaraz
13
Matías Tagliamonte
11
Jonathan Gomez
2
Juan Cáceres
34
Facundo Mura
15
Maximiliano Samuel Romero
8
Jonathan Galvan
48
Emiliano Insua
23
Nicolas Adrian Oroz
14
Maico Quiroz
70
Edwin Andres Cardona Bedoya
7
Gabriel Agustin Hauche
Racing Club Racing Club 4-3-3
Atletico Tucuman Atletico Tucuman 4-4-2
21
Arias
5
Reveco
33
Piovi
30
Sigali
4
Pillud
20
Vecchio
29
Moreno
19
Miranda
17
Carbonero
9
Copetti
10
Rojas
16
Porras
21
Garay
2
Bianchi
27
Thaller
39
Orihuela
24
Tesuri
8
Acosta
23
Carrera
22
Pereyra
18
Rodriguez
37
Coronel

Substitutes

9
Augusto Lotti
30
Gabriel Adolfo Risso Patron
31
Gaston Ignacio Gil Romero
26
Manuel Vicente Capasso
11
Cristian Menendez
15
Francisco Di Franco
20
Nicolas Romero
19
Eugenio Isnaldo
14
Agustín Lagos
32
Ignacio Maestro Puch
17
Tomas Ignacio Marchiori Carreno
28
Juan Andres Balanta
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Carlos Alcaraz 22
Matías Tagliamonte 13
Jonathan Gomez 11
Juan Cáceres 2
Facundo Mura 34
Maximiliano Samuel Romero 15
Jonathan Galvan 8
Emiliano Insua 48
Nicolas Adrian Oroz 23
Maico Quiroz 14
Edwin Andres Cardona Bedoya 70
Gabriel Agustin Hauche 7
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
9 Augusto Lotti
30 Gabriel Adolfo Risso Patron
31 Gaston Ignacio Gil Romero
26 Manuel Vicente Capasso
11 Cristian Menendez
15 Francisco Di Franco
20 Nicolas Romero
19 Eugenio Isnaldo
14 Agustín Lagos
32 Ignacio Maestro Puch
17 Tomas Ignacio Marchiori Carreno
28 Juan Andres Balanta

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
59.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12.67 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (50trận)
Chủ Khách
Atletico Tucuman (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
4
6
HT-H/FT-T
5
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
4
9
1
3