Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.52
2.52
X
3.10
3.10
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Quevilly
Phút
Amiens
Alassane Diaby
19'
Souleymane Cisse
23'
42'
0 - 1 Eddy Gnahore
Kiến tạo: Aliou Badji
Kiến tạo: Aliou Badji
Bridge Ndilu
Ra sân: Cyril Zabou
Ra sân: Cyril Zabou
46'
Florian Jozefzoon
Ra sân: Manoubi Haddad
Ra sân: Manoubi Haddad
46'
Stephane Lambese
61'
66'
Aliou Badji
Garland Gbelle 1 - 1
74'
78'
Bongani Zunga
Ra sân: Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Abdoul Kader Bamba
78'
Tolu Arokodare
Ra sân: Aliou Badji
Ra sân: Aliou Badji
Damon Bansais
Ra sân: Stephane Lambese
Ra sân: Stephane Lambese
79'
88'
Iron Gomis
Ra sân: Owen Gene
Ra sân: Owen Gene
88'
Harouna Sy
Ra sân: Mattheo Xantippe
Ra sân: Mattheo Xantippe
90'
Mathis Lachuer
Ra sân: Eddy Gnahore
Ra sân: Eddy Gnahore
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Quevilly
Amiens
6
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
40%
Kiểm soát bóng
60%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
335
Số đường chuyền
544
14
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
1
24
Rê bóng thành công
26
8
Đánh chặn
10
12
Thử thách
8
71
Pha tấn công
67
55
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Quevilly
5-4-1
Amiens
3-4-1-2
1
Lemaitre
14
Dekoke
18
Cisse
5
Padovani
13
Kane
22
Lambese
10
Haddad
4
Diaby
12
Gbelle
29
Zabou
9
Nazon
1
Gurtner
5
Mendy
14
Pavlovic
12
Lomotey
36
Gene
24
Gnahore
21
Benet
32
Xantippe
10
Lusamba
7
Bamba
17
Badji
Đội hình dự bị
Quevilly
Yassine Bahassa
28
Damon Bansais
27
Renald Metelus
33
Florian Jozefzoon
8
Bridge Ndilu
11
Romain Lejeune
16
Sami Belkorchia
25
Amiens
18
Harouna Sy
20
Mathis Lachuer
9
Tolu Arokodare
25
Bongani Zunga
22
Iron Gomis
16
Yohann Thuram-Ulien
6
Mamadou Fofana
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
5
35.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Quevilly (5trận)
Chủ
Khách
Amiens (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0