ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 2, 29/01 Vòng 3
Queretaro FC 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Tigres UANL
Estadio Corregidora
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
1.01
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
3.80
X
3.60
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Queretaro FC Queretaro FC
Phút
Tigres UANL Tigres UANL
Guido Pizarro(OW) 1 - 0 match phan luoi
26'
Raul Martin Sandoval Zavala
Ra sân: Ettson Ayon
match change
32'
43'
match hong pen Nicolas Ibanez
Miguel Barbieri match yellow.png
45'
Oscar Gibram Manzanarez Perez match yellow.png
52'
55'
match yellow.png Diego Lainez Leyva
61'
match change Jonathan Ozziel Herrera Morales
Ra sân: Jesus Garza
Martin Rio
Ra sân: Facundo Agustin Batista Ochoa
match change
73'
Nicolas Cordero
Ra sân: Federico Lertora
match change
74'
74'
match change Juan Vigon
Ra sân: Fernando Gorriaran Fontes
75'
match change Carlos Luis Quintero Arroyo
Ra sân: Francisco Sebastian Cordova Reyes
76'
match goal 1 - 1 Jonathan Ozziel Herrera Morales
Kiến tạo: Nicolas Ibanez
Martin Rio match yellow.png
78'
81'
match change Diego Antonio Reyes Rosales
Ra sân: Samir Caetano de Souza Santos
81'
match change Marcelo Flores
Ra sân: Diego Lainez Leyva
Samuel Alejandro Sosa Cordero
Ra sân: Jordan Steeven Sierra Flores
match change
86'
Francisco Venegas
Ra sân: Pablo Nicolas Ortiz Orozco
match change
86'
Martin Rio match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Jonathan Ozziel Herrera Morales

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queretaro FC Queretaro FC
Tigres UANL Tigres UANL
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
242
 
Số đường chuyền
 
584
16
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
6
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Thử thách
 
5
76
 
Pha tấn công
 
129
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Alejandro Arana
27
Nicolas Cordero
12
Jaime Gomez Valencia
2
Omar Israel Mendoza
32
Martin Rio
28
Rubio Yovani Méndez-Rubín
13
Raul Martin Sandoval Zavala
7
Samuel Alejandro Sosa Cordero
18
Brayton Vazquez
17
Francisco Venegas
Queretaro FC Queretaro FC 4-4-2
Tigres UANL Tigres UANL 5-3-2
1
Mendez
33
Orozco
6
Barbieri
4
Gularte
3
Perez
23
Flores
5
Escamilla
14
Lertora
8
Acosta
9
Ochoa
26
Ayon
1
Guzman
14
Garza
19
Pizarro
3
Santos
27
Uriarte
16
Leyva
8
Fontes
5
Carioca
11
Brunetta
17
Reyes
9
Ibanez

Substitutes

24
Marcelo Flores
29
Jonathan Ozziel Herrera Morales
28
Fernando Imanol Ordonez Delgado
21
Eugenio Pizzuto
23
Carlos Luis Quintero Arroyo
13
Diego Antonio Reyes Rosales
25
Carlos Felipe Rodriguez Rangel
4
Juan Jose Purata
15
Eduardo Santiago Tercero Mendez
6
Juan Vigon
Đội hình dự bị
Queretaro FC Queretaro FC
Alejandro Arana 31
Nicolas Cordero 27
Jaime Gomez Valencia 12
Omar Israel Mendoza 2
Martin Rio 32
Rubio Yovani Méndez-Rubín 28
Raul Martin Sandoval Zavala 13
Samuel Alejandro Sosa Cordero 7
Brayton Vazquez 18
Francisco Venegas 17
Tigres UANL Tigres UANL
24 Marcelo Flores
29 Jonathan Ozziel Herrera Morales
28 Fernando Imanol Ordonez Delgado
21 Eugenio Pizzuto
23 Carlos Luis Quintero Arroyo
13 Diego Antonio Reyes Rosales
25 Carlos Felipe Rodriguez Rangel
4 Juan Jose Purata
15 Eduardo Santiago Tercero Mendez
6 Juan Vigon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
42.33% Kiểm soát bóng 35%
13 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queretaro FC (17trận)
Chủ Khách
Tigres UANL (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
2
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
5
1
0
2