Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.86
0.86
-0.75
1.04
1.04
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.04
1.04
1
3.70
3.70
X
3.85
3.85
2
1.81
1.81
Hiệp 1
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Queretaro FC
Phút
Monterrey
Miguel Barbieri
8'
Federico Lertora
17'
24'
Omar Govea
Ra sân: Arturo Gonzalez
Ra sân: Arturo Gonzalez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queretaro FC
Monterrey
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
2
Sút Phạt
2
38%
Kiểm soát bóng
62%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
159
Số đường chuyền
275
7
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
5
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
5
1
Đánh chặn
4
4
Thử thách
5
40
Pha tấn công
43
17
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Queretaro FC
4-1-2-3
Monterrey
4-3-3
25
Revuelta
201
Orozco
6
Barbieri
4
Gularte
3
Perez
5
Escamilla
14
Lertora
12
Valencia
13
Zavala
19
Murillo
23
Flores
22
Lopez
34
Hernandez
4
Guzman
15
Herrera
31
Parra
243
Garza
25
Mendoza
21
Gonzalez
12
Corona
207
Avila
8
Lopez
Đội hình dự bị
Queretaro FC
Ettson Ayon
26
Pablo Edson Barrera Acosta
8
Nicolas Cordero
27
Alberto Jorge Garcia Carpizo
28
Marco Antonio Garcia Robledo
22
Mauro Lainez
20
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
10
Aldahir Perez
183
Camilo da Silva Sanvezzo
17
Fernando Tapia Mendez
35
Monterrey
208
Luis Basulto
9
German Berterame
190
Isidro Franco
7
Rogelio Gabriel Funes Mori
17
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
5
Omar Govea
210
Victor Lopez
33
John Stefan Medina Ramirez
24
Cesar Rafael Ramos Becerra
27
Luis Romo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
37%
Kiểm soát bóng
51.33%
10.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queretaro FC (11trận)
Chủ
Khách
Monterrey (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
2
3