ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 5, 21/09 Vòng 2
Queretaro FC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Club America
Estadio Corregidora
Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.75
0.86
U 2.75
0.81
1
3.30
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Queretaro FC Queretaro FC
Phút
Club America Club America
Jose Raul Zuniga Murillo 1 - 0 match goal
11'
52'
match goal 1 - 1 Diego Alfonso Valdes Contreras
62'
match yellow.png Kevin Nahin Alvarez Campos
Jordan Steeven Sierra Flores
Ra sân: Ettson Ayon
match change
64'
67'
match change Henry Josue Martin Mex
Ra sân: Diego Alfonso Valdes Contreras
67'
match change Paul Brian Rodriguez Bravo
Ra sân: Alejandro Zendejas
69'
match change Leonardo Suarez
Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Mauro Lainez
Ra sân: Jaime Gomez Valencia
match change
73'
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Ra sân: Pablo Edson Barrera Acosta
match change
74'
78'
match goal 1 - 2 Igor Lichnovsky Osorio
Kiến tạo: Leonardo Suarez
80'
match var Igor Lichnovsky Osorio Goal awarded
82'
match yellow.png Julian Quinones
Federico Lertora match yellow.png
82'
Nicolas Cordero
Ra sân: Kevin Escamilla
match change
87'
90'
match change Salvador Reyes
Ra sân: Julian Quinones
90'
match change Jonathan Dos Santos
Ra sân: Alvaro Fidalgo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queretaro FC Queretaro FC
Club America Club America
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
256
 
Số đường chuyền
 
565
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
6
74
 
Pha tấn công
 
108
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nicolas Cordero
28
Alberto Jorge Garcia Carpizo
22
Marco Antonio Garcia Robledo
20
Mauro Lainez
10
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
201
Pablo Nicolas Ortiz Orozco
17
Camilo da Silva Sanvezzo
23
Jordan Steeven Sierra Flores
35
Fernando Tapia Mendez
11
Paolo Yrizar Martin del Campo
Queretaro FC Queretaro FC 4-4-2
Club America Club America 4-2-3-1
25
Revuelta
13
Zavala
6
Barbieri
4
Gularte
2
Mendoza
8
Acosta
14
Lertora
5
Escamilla
12
Valencia
26
Ayon
19
Murillo
1
Malagon
5
Campos
31
Osorio
29
Castillo
2
Vargas
20
Guerrero
8
Fidalgo
17
Zendejas
10
Contreras
11
Portillo
33
Quinones

Substitutes

6
Jonathan Dos Santos
196
Bruce El-mesmari Sangochian
27
Oscar Francisco Jimenez Fabela
23
Emilio Lara
19
Miguel Arturo Layun Prado
21
Henry Josue Martin Mex
16
Santiago Naveda Lara
26
Salvador Reyes
7
Paul Brian Rodriguez Bravo
32
Leonardo Suarez
Đội hình dự bị
Queretaro FC Queretaro FC
Nicolas Cordero 27
Alberto Jorge Garcia Carpizo 28
Marco Antonio Garcia Robledo 22
Mauro Lainez 20
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo 10
Pablo Nicolas Ortiz Orozco 201
Camilo da Silva Sanvezzo 17
Jordan Steeven Sierra Flores 23
Fernando Tapia Mendez 35
Paolo Yrizar Martin del Campo 11
Club America Club America
6 Jonathan Dos Santos
196 Bruce El-mesmari Sangochian
27 Oscar Francisco Jimenez Fabela
23 Emilio Lara
19 Miguel Arturo Layun Prado
21 Henry Josue Martin Mex
16 Santiago Naveda Lara
26 Salvador Reyes
7 Paul Brian Rodriguez Bravo
32 Leonardo Suarez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queretaro FC (17trận)
Chủ Khách
Club America (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
2
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
5
1
1
1