ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 5, 30/03 Vòng 4
Queretaro FC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
CDSyC Cruz Azul
Estadio Corregidora
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.5
0.82
U 2.5
0.94
1
2.80
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Queretaro FC Queretaro FC
Phút
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
Omar Israel Mendoza match yellow.png
16'
42'
match goal 0 - 1 Jesus Alonso Escoboza Lugo
Jose Raul Zuniga Murillo
Ra sân: Ettson Ayon
match change
46'
Rodrigo Lopez 1 - 1
Kiến tạo: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
match goal
57'
60'
match change Huescas R
Ra sân: Jesus Alonso Escoboza Lugo
60'
match change Augusto Lotti
Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo
67'
match yellow.png Jose de Jesús Corona
69'
match change Rafael Baca
Ra sân: Carlos Rodriguez
70'
match change Christian Tabo
Ra sân: Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez
Clifford Aboagye
Ra sân: Rodrigo Lopez
match change
73'
Jonathan Torres
Ra sân: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
match change
73'
Miguel Barbieri 2 - 1
Kiến tạo: Clifford Aboagye
match goal
85'
87'
match change Jose Joaquin Martinez Valadez
Ra sân: Erik Antonio Lira Mendez
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva
Ra sân: Rafael Fernandez
match change
88'
Daniel Angel Cervantes Fraire
Ra sân: Kevin Escamilla
match change
88'
Kevin Escamilla match yellow.png
88'
89'
match goal 2 - 2 Augusto Lotti
Kiến tạo: Huescas R

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queretaro FC Queretaro FC
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
7
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
403
 
Số đường chuyền
 
393
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
13
104
 
Pha tấn công
 
77
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Clifford Aboagye
25
Daniel Angel Cervantes Fraire
11
Manuel Agustin Duarte
28
Alberto Jorge Garcia Carpizo
3
Carlos Alberto Guzman Fonseca
14
Jorge Daniel Hernandez Govea
13
Carlos Higuera
24
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva
9
Jonathan Torres
19
Jose Raul Zuniga Murillo
Queretaro FC Queretaro FC 5-3-2
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul 4-3-3
1
Alcala
7
Lopez
4
Fernandez
35
Lucumi
6
Barbieri
2
Mendoza
5
Escamilla
23
Cuellar
18
Acosta
26
Ayon
15
Sanchez
1
Corona
24
Escobar
4
Juarez
25
Mori
17
Lugo
19
Rodriguez
6
Mendez
15
Segade
7
Antuna
20
Bravo
8
Mendez

Substitutes

22
Rafael Baca
23
Ramiro Carrera
30
Andres Gudino
183
Rafael Guerrero Ramirez
14
Alexis Hazael Gutierrez Torres
18
Huescas R
21
Augusto Lotti
12
Jose Joaquin Martinez Valadez
28
Jordan de Jesus Silva Diaz
11
Christian Tabo
Đội hình dự bị
Queretaro FC Queretaro FC
Clifford Aboagye 10
Daniel Angel Cervantes Fraire 25
Manuel Agustin Duarte 11
Alberto Jorge Garcia Carpizo 28
Carlos Alberto Guzman Fonseca 3
Jorge Daniel Hernandez Govea 14
Carlos Higuera 13
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva 24
Jonathan Torres 9
Jose Raul Zuniga Murillo 19
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
22 Rafael Baca
23 Ramiro Carrera
30 Andres Gudino
183 Rafael Guerrero Ramirez
14 Alexis Hazael Gutierrez Torres
18 Huescas R
21 Augusto Lotti
12 Jose Joaquin Martinez Valadez
28 Jordan de Jesus Silva Diaz
11 Christian Tabo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
42.33% Kiểm soát bóng 62%
13 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queretaro FC (17trận)
Chủ Khách
CDSyC Cruz Azul (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
5
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
5
1
0
3