Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.97
0.97
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
1.70
1.70
X
3.65
3.65
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Wycombe Wanderers
Ilias Chair 1 - 0
Kiến tạo: Chris Willock
Kiến tạo: Chris Willock
23'
Geoff Cameron
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
65'
Lyndon Dykes
Ra sân: Charlie Austin
Ra sân: Charlie Austin
65'
69'
Adebayo Akinfenwa
Ra sân: Admiral Muskwe
Ra sân: Admiral Muskwe
Osman Kakay
Ra sân: Jordy de Wijs
Ra sân: Jordy de Wijs
76'
76'
Uche Ikpeazu
Ra sân: Curtis Thompson
Ra sân: Curtis Thompson
83'
Scott Connor Kashket
Ra sân: Alexander Kinloch Samuel
Ra sân: Alexander Kinloch Samuel
83'
Nnamdi Ofoborh
Ra sân: Dominic Gape
Ra sân: Dominic Gape
Albert Adomah
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Wycombe Wanderers
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
10
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
3
61%
Kiểm soát bóng
39%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
423
Số đường chuyền
264
68%
Chuyền chính xác
54%
8
Phạm lỗi
4
4
Việt vị
1
59
Đánh đầu
59
36
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
7
6
Đánh chặn
5
24
Ném biên
26
2
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
7
13
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
85
Pha tấn công
105
52
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-1-2
Wycombe Wanderers
4-2-3-1
13
Dieng
6
Barbet
5
Wijs
4
Dickie
3
Wallace
15
Field
14
Johansen
2
Kane
10
Chair
45
Austin
21
Willock
31
Stockdale
26
McCarthy
12
Knight
6
Tafazolli
3
Jacobson
18
Thompson
4
Gape
25
Samuel
33
Mehmeti
15
Muskwe
17
Horgan
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
George Thomas
19
Albert Adomah
37
Joe Lumley
1
Lyndon Dykes
9
Dominic Ball
12
Niko Hamalainen
25
Macauley Bonne
7
Osman Kakay
24
Geoff Cameron
20
Wycombe Wanderers
23
Fred Onyedinma
1
Ryan Allsopp
2
Jack Grimmer
9
Uche Ikpeazu
28
Nnamdi Ofoborh
5
Anthony Stewart
11
Scott Connor Kashket
20
Adebayo Akinfenwa
19
Garath McCleary
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
56.67%
10
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (9trận)
Chủ
Khách
Wycombe Wanderers (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2