ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 29/11 Vòng 18
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Stoke City 1
Loftus Road Stadium
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 2.25
0.95
U 2.25
0.90
1
2.90
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Stoke City Stoke City
10'
match yellow.png Enda Stevens
Lyndon Dykes 1 - 0 match pen
11'
19'
match yellow.png Wouter Burger
45'
match goal 1 - 1 Ryan Mmaee
53'
match yellow.pngmatch red Enda Stevens
56'
match yellow.png Ryan Mmaee
56'
match yellow.png Tyrese Campbell
58'
match change Ki-Jana Hoever
Ra sân: Andre Vidigal
59'
match goal 1 - 2 Wouter Burger
Kiến tạo: Ryan Mmaee
Reginald Jacob Cannon
Ra sân: Osman Kakay
match change
62'
Chris Willock
Ra sân: Elijah Dixon-Bonner
match change
62'
69'
match change Daniel Johnson
Ra sân: Bae Jun Ho
70'
match change Mehdi Leris
Ra sân: Tyrese Campbell
Jake Clarke-Salter
Ra sân: Jimmy Dunne
match change
73'
Charlie Kelman
Ra sân: Sam Field
match change
73'
74'
match yellow.png Lynden Gooch
Lyndon Dykes 2 - 2 match goal
79'
82'
match change Wesley Moraes Ferreira Da Silva
Ra sân: Ryan Mmaee
82'
match yellow.png Daniel Johnson
82'
match change Josh Laurent
Ra sân: Wouter Burger
Jack Colback match yellow.png
86'
Ziyad Larkeche
Ra sân: Jack Colback
match change
88'
Ben Pearson(OW) 3 - 2 match phan luoi
89'
Chris Willock 4 - 2 match goal
90'
Asmir Begovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Stoke City Stoke City
13
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
292
 
Số đường chuyền
 
326
77%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
1
25
 
Ném biên
 
22
5
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
5
94
 
Pha tấn công
 
101
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ziyad Larkeche
20
Reginald Jacob Cannon
6
Jake Clarke-Salter
7
Chris Willock
23
Charlie Kelman
18
Taylor Richards
24
Stephen Duke-McKenna
29
Aaron Drewe
13
Jordan Gideon Archer
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-3-3
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
1
Begovic
22
Paal
3
Dunne
5
Cook
2
Kakay
19
Dixon-Bonner
8
Field
4
Colback
10
Chair
9
Dykes
11
Smyth
13
Bonham
2
Gooch
23
McNally
26
Clark
3
Stevens
6
Burger
4
Pearson
10
Campbell
7
Vidigal
22
Ho
19
Mmaee

Substitutes

18
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
27
Mehdi Leris
12
Daniel Johnson
17
Ki-Jana Hoever
28
Josh Laurent
11
Dwight Gayle
5
Michael Rose
15
Jordan Thompson
45
Tommy Simkin
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Ziyad Larkeche 21
Reginald Jacob Cannon 20
Jake Clarke-Salter 6
Chris Willock 7
Charlie Kelman 23
Taylor Richards 18
Stephen Duke-McKenna 24
Aaron Drewe 29
Jordan Gideon Archer 13
Stoke City Stoke City
18 Wesley Moraes Ferreira Da Silva
27 Mehdi Leris
12 Daniel Johnson
17 Ki-Jana Hoever
28 Josh Laurent
11 Dwight Gayle
5 Michael Rose
15 Jordan Thompson
45 Tommy Simkin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (9trận)
Chủ Khách
Stoke City (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.53
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 20 6.44
5 Steve Cook Trung vệ 1 1 0 18 12 66.67% 0 3 29 7.11
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 24 5.84
10 Ilias Chair Tiền vệ công 1 1 0 6 4 66.67% 8 0 25 6.47
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 7 53.85% 0 0 20 6.17
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 2 2 0 9 7 77.78% 0 1 18 6.9
2 Osman Kakay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 26 5.98
11 Paul Smyth Cánh phải 2 1 0 7 4 57.14% 1 1 19 6.3
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.1
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 0 0 1 18 9 50% 0 1 23 6.2

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ciaran Clark Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 4 43 6.33
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 19 82.61% 4 0 41 5.64
13 Jack Bonham Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.6
4 Ben Pearson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 33 6.18
19 Ryan Mmaee Tiền đạo cắm 3 2 0 16 10 62.5% 0 1 24 7.27
2 Lynden Gooch Cánh phải 0 0 1 24 15 62.5% 1 0 37 6.49
7 Andre Vidigal Cánh trái 2 0 0 13 12 92.31% 1 0 23 6.32
10 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 2 1 0 21 15 71.43% 0 1 29 6.38
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 17 13 76.47% 0 3 25 6.21
23 Luke McNally Trung vệ 1 0 0 22 16 72.73% 0 1 28 6.57
22 Bae Jun Ho Tiền vệ công 0 0 3 21 16 76.19% 9 0 32 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi