ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 06/11 Vòng 14
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
Middlesbrough
Loftus Road Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
4.00
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
11'
match yellow.png Ben Doak
31'
match goal 0 - 1 Riley Mcgree
Kiến tạo: Ben Doak
35'
match goal 0 - 2 Tommy Conway
Kiến tạo: Finn Azaz
45'
match yellow.png Neto Borges
Paul Smyth
Ra sân: Ilias Chair
match change
46'
Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Hevertton
match change
46'
50'
match change Anfernee Dijksteel
Ra sân: Neto Borges
Anfernee Dijksteel(OW) 1 - 2 match phan luoi
69'
Rayan Kolli
Ra sân: Kieran Morgan
match change
76'
80'
match change Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Tommy Conway
81'
match change Daniel Barlaser
Ra sân: Jonathan Howson
Alfie Lloyd
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
85'
87'
match goal 1 - 3 Emmanuel Latte Lath
Kiến tạo: Riley Mcgree
89'
match change Micah Hamilton
Ra sân: Ben Doak
Elijah Dixon-Bonner
Ra sân: Jonathan Varane
match change
90'
90'
match goal 1 - 4 Daniel Barlaser

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Middlesbrough Middlesbrough
8
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
479
 
Số đường chuyền
 
597
85%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
16
20
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
22
 
Long pass
 
24
85
 
Pha tấn công
 
116
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Lucas Qvistorff Andersen
19
Elijah Dixon-Bonner
28
Alfie Lloyd
11
Paul Smyth
26
Rayan Kolli
27
Daniel Bennie
41
Nathan Shepperd
16
Liam Morrison
33
Alexander Aoraha
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
1
Paul
23
Hevertton
8
Field
5
Cook
3
Dunne
21
Morgan
40
Varane
10
Chair
24
Madsen
14
Saito
18
Celar
1
Dieng
12
Ayling
25
Edmundson
5
Clarke
30
Borges
16
Howson
18
Morris
50
Doak
20
Azaz
8
Mcgree
22
Conway

Substitutes

4
Daniel Barlaser
17
Micah Hamilton
9
Emmanuel Latte Lath
15
Anfernee Dijksteel
21
Marcus Forss
11
Isaiah Jones
6
Dael Fry
31
Solomon Brynn
10
Delano Burgzorg
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Lucas Qvistorff Andersen 25
Elijah Dixon-Bonner 19
Alfie Lloyd 28
Paul Smyth 11
Rayan Kolli 26
Daniel Bennie 27
Nathan Shepperd 41
Liam Morrison 16
Alexander Aoraha 33
Middlesbrough Middlesbrough
4 Daniel Barlaser
17 Micah Hamilton
9 Emmanuel Latte Lath
15 Anfernee Dijksteel
21 Marcus Forss
11 Isaiah Jones
6 Dael Fry
31 Solomon Brynn
10 Delano Burgzorg

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 52.33%
11 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (18trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
3
1
3
1

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 54 46 85.19% 0 0 62 5.94
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 0 0 2 15 14 93.33% 1 0 21 6.28
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.65
10 Ilias Chair Tiền vệ công 0 0 1 25 19 76% 7 0 37 6
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 43 89.58% 0 3 55 6.11
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 14 5.93
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 0 2 54 48 88.89% 2 2 67 6.39
24 Nicolas Madsen Tiền vệ trụ 1 1 1 28 23 82.14% 0 0 36 6
14 Koki Saito Cánh trái 0 0 1 23 20 86.96% 3 2 42 6.67
18 Zan Celar Tiền đạo cắm 2 2 0 5 5 100% 0 0 11 6.21
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 1 1 0 24 20 83.33% 0 0 39 6.53
23 Hevertton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 31 5.92
21 Kieran Morgan Midfielder 2 1 0 24 20 83.33% 2 0 39 6.2

Middlesbrough Middlesbrough

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 0 56 50 89.29% 1 0 65 6.16
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 58 53 91.38% 0 2 66 7.14
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 56 94.92% 2 1 78 7.44
25 George Edmundson Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 3 59 6.81
8 Riley Mcgree Tiền vệ trụ 3 3 0 24 18 75% 3 0 32 7.58
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 33 8.11
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.42
30 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 18 78.26% 1 0 43 6.29
20 Finn Azaz Tiền vệ công 2 1 1 29 22 75.86% 5 0 48 7.76
22 Tommy Conway Tiền đạo cắm 1 1 0 11 10 90.91% 0 1 20 7.51
18 Aidan Morris Tiền vệ trụ 1 0 0 46 43 93.48% 0 0 51 6.74
50 Ben Doak Cánh phải 0 0 4 33 28 84.85% 1 1 45 7.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi