ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 28/10 Vòng 14
Queens Park Rangers (QPR) 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Leicester City
Loftus Road Stadium
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.94
-1.25
0.94
O 3
1.00
U 3
0.86
1
5.50
X
4.33
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.89
-0.5
0.99
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Leicester City Leicester City
30'
match goal 0 - 1 Stephy Mavididi
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
Andre Dozzell 1 - 1 match goal
40'
Andre Dozzell match yellow.png
59'
Andre Dozzell match yellow.pngmatch red
59'
59'
match yellow.png Issahaku Fataw
Elijah Dixon-Bonner
Ra sân: Charlie Kelman
match change
63'
Jack Colback match yellow.png
66'
67'
match change Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Hamza Choudhury
79'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: Cesare Casadei
80'
match goal 1 - 2 Harry Winks
Kiến tạo: Stephy Mavididi
83'
match change Marc Albrighton
Ra sân: Issahaku Fataw
83'
match change Kasey McAteer
Ra sân: Jamie Vardy
Paul Smyth
Ra sân: Albert Adomah
match change
88'
90'
match yellow.png Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Chris Willock
Ra sân: Jack Colback
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Leicester City Leicester City
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
20%
 
Kiểm soát bóng
 
80%
18%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
82%
209
 
Số đường chuyền
 
827
68%
 
Chuyền chính xác
 
92%
13
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
20
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
7
2
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
61
 
Pha tấn công
 
130
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Elijah Dixon-Bonner
7
Chris Willock
11
Paul Smyth
21
Ziyad Larkeche
24
Stephen Duke-McKenna
29
Aaron Drewe
18
Taylor Richards
13
Jordan Gideon Archer
38
Rayan Kolli
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 3-4-2-1
Leicester City Leicester City 4-3-3
1
Begovic
8
Field
2
Kakay
20
Cannon
22
Paal
17
Dozzell
4
Colback
37
Adomah
10
Chair
23
Kelman
9
Dykes
30
Hermansen
17
Choudhury
4
Coady
23
Vestergaard
2
Justin
7
Casadei
8
Winks
22
Dewsbury-Hall
18
Fataw
9
Vardy
10
Mavididi

Substitutes

14
Kelechi Iheanacho
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
35
Kasey McAteer
11
Marc Albrighton
15
Harry Souttar
3
Wout Faes
41
Jakub Stolarczyk
20
Patson Daka
40
Wanya Marcal-Madivadua
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Elijah Dixon-Bonner 19
Chris Willock 7
Paul Smyth 11
Ziyad Larkeche 21
Stephen Duke-McKenna 24
Aaron Drewe 29
Taylor Richards 18
Jordan Gideon Archer 13
Rayan Kolli 38
Leicester City Leicester City
14 Kelechi Iheanacho
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
35 Kasey McAteer
11 Marc Albrighton
15 Harry Souttar
3 Wout Faes
41 Jakub Stolarczyk
20 Patson Daka
40 Wanya Marcal-Madivadua

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3
5 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (18trận)
Chủ Khách
Leicester City (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
3
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
1
0

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 1 11 4 36.36% 0 0 14 6.12
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 7 5.94
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 1 6 2 33.33% 1 1 15 6.65
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 1 0 24 6.68
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 1 0 11 10 90.91% 2 0 19 6.18
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 1 1 1 14 12 85.71% 0 0 17 7.16
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 5 50% 0 0 14 6.02
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 3 0 1 7 4 57.14% 1 1 20 6.56
2 Osman Kakay Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 11 6.03
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.89
23 Charlie Kelman Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 7 6.11

Leicester City Leicester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 75 73 97.33% 0 1 76 6.16
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 42 6.14
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 1 11 6.26
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 69 66 95.65% 0 0 71 6.41
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 44 93.62% 0 2 55 6.43
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 1 2 26 23 88.46% 0 0 39 7.3
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 57 89.06% 0 2 71 6.27
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 45 6.26
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 1 0 3 31 31 100% 5 0 42 6.9
7 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 2 0 2 23 20 86.96% 0 4 28 6.48
18 Issahaku Fataw Cánh phải 2 0 1 15 10 66.67% 2 1 30 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi