ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Chủ nhật, 28/01 Vòng 29
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Huddersfield Town
Loftus Road Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
1.95
X
3.25
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Aaron Drewe
Ra sân: Reginald Jacob Cannon
match change
13'
17'
match yellow.png Michal Helik
Aaron Drewe match yellow.png
18'
Jake Clarke-Salter match yellow.png
23'
Elijah Dixon-Bonner
Ra sân: Chris Willock
match change
61'
Paul Smyth
Ra sân: Lyndon Dykes
match change
61'
Sam Field match yellow.png
64'
71'
match change Radinio Balker
Ra sân: Michal Helik
76'
match change Josh Koroma
Ra sân: Alex Matos
86'
match goal 0 - 1 Jack Rudoni
Kiến tạo: Radinio Balker
Jack Colback match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Bojan Radulovic Samoukovic
Albert Adomah
Ra sân: Sam Field
match change
90'
Morgan Fox
Ra sân: Jake Clarke-Salter
match change
90'
Kenneth Paal 1 - 1
Kiến tạo: Ilias Chair
match goal
90'
90'
match yellow.png Brodie Spencer
90'
match change Matty Pearson
Ra sân: Brodie Spencer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Huddersfield Town Huddersfield Town
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
338
 
Số đường chuyền
 
298
63%
 
Chuyền chính xác
 
61%
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
61
 
Đánh đầu
 
77
29
 
Đánh đầu thành công
 
40
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
5
32
 
Ném biên
 
27
13
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
112
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Albert Adomah
29
Aaron Drewe
19
Elijah Dixon-Bonner
15
Morgan Fox
11
Paul Smyth
21
Ziyad Larkeche
3
Jimmy Dunne
13
Jordan Gideon Archer
34
Rafferty Pedder
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
Huddersfield Town Huddersfield Town 3-4-2-1
1
Begovic
22
Paal
6
Clarke-Salter
5
Cook
20
Cannon
8
Field
4
Colback
10
Chair
9
Dykes
7
Willock
30
Armstrong
1
Nicholls
17
Spencer
5
Helik
32
Lees
14
Thomas
21
Matos
6
Hogg
30
Jackson
8
Rudoni
44
Healey
9
Samoukovic

Substitutes

4
Matty Pearson
10
Josh Koroma
24
Radinio Balker
11
Brahima Diarra
18
David Kasumu
41
Giosue Bellagambi
23
Ben Wiles
27
Kyle Hudlin
39
Tom Iorpenda
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Albert Adomah 37
Aaron Drewe 29
Elijah Dixon-Bonner 19
Morgan Fox 15
Paul Smyth 11
Ziyad Larkeche 21
Jimmy Dunne 3
Jordan Gideon Archer 13
Rafferty Pedder 34
Huddersfield Town Huddersfield Town
4 Matty Pearson
10 Josh Koroma
24 Radinio Balker
11 Brahima Diarra
18 David Kasumu
41 Giosue Bellagambi
23 Ben Wiles
27 Kyle Hudlin
39 Tom Iorpenda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45% Kiểm soát bóng 60.67%
11 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (18trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
2
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
3
1
2
2

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 42 6.6
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 32 28 87.5% 1 4 51 6.86
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.11
5 Steve Cook Trung vệ 1 1 0 40 23 57.5% 0 7 51 6.82
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.22
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 1 1 27 17 62.96% 6 3 66 7.41
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 42 27 64.29% 0 4 55 6.67
10 Ilias Chair Tiền vệ công 1 1 2 30 18 60% 7 0 53 7.43
7 Chris Willock Cánh trái 1 0 1 14 11 78.57% 4 0 29 6.32
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 22 66.67% 0 4 49 6.4
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 5 21 6.46
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 3 1 13 6.04
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.25
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 1 0 0 17 9 52.94% 1 0 21 5.98
29 Aaron Drewe Trung vệ 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 50 5.94
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 0 16 13 81.25% 0 1 27 6.08

Huddersfield Town Huddersfield Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 24 7 29.17% 0 0 37 6.27
32 Tom Lees Trung vệ 1 0 0 41 29 70.73% 0 6 52 6.86
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 12 50% 2 3 50 6.3
6 Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 23 65.71% 0 4 48 7.18
44 Rhys Healey Tiền đạo cắm 4 1 0 19 14 73.68% 1 4 37 6.67
5 Michal Helik Trung vệ 1 0 1 21 13 61.9% 0 3 26 6.62
10 Josh Koroma Cánh trái 1 0 1 1 1 100% 1 0 9 6.09
9 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 1 1 0 22 9 40.91% 0 10 30 7.15
14 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 7 21 10 47.62% 25 0 64 7.52
24 Radinio Balker Trung vệ 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 7 6.46
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 3 1 0 29 25 86.21% 1 2 50 7.17
17 Brodie Spencer Defender 0 0 1 29 12 41.38% 1 4 59 6.78
21 Alex Matos Forward 1 0 0 23 21 91.3% 0 3 38 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi