Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.06
2.06
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Coventry City
Chris Willock 1 - 0
Kiến tạo: Lee Wallace
Kiến tạo: Lee Wallace
2'
Michael Rose(OW) 2 - 0
22'
58'
Viktor Gyokeres
Ra sân: Jordan Shipley
Ra sân: Jordan Shipley
58'
Callum OHare
Ra sân: Jamie Allen
Ra sân: Jamie Allen
59'
Tyler Walker
Ra sân: Matt Godden
Ra sân: Matt Godden
Lyndon Dykes
Ra sân: Charlie Austin
Ra sân: Charlie Austin
66'
66'
Josh Pask
Ra sân: Michael Rose
Ra sân: Michael Rose
George Thomas
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
66'
Ilias Chair 3 - 0
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
68'
Albert Adomah
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
75'
77'
Josh Eccles
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Gustavo Hamer
Dominic Ball
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
83'
Charlie Kelman
Ra sân: Lee Wallace
Ra sân: Lee Wallace
83'
Dominic Ball
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Coventry City
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
10
10
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
2
8
Sút Phạt
13
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
549
Số đường chuyền
417
86%
Chuyền chính xác
80%
13
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
7
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
1
20
Ném biên
22
10
Cản phá thành công
12
14
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
0
97
Pha tấn công
80
57
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-2-1
Coventry City
3-4-2-1
1
Lumley
6
Barbet
20
Cameron
4
Dickie
3
Wallace
14
Johansen
15
Field
24
Kakay
10
Chair
21
Willock
45
Austin
1
Marosi
4
Rose
2
Ostigard
15
Hyam
29
Costa
38
Hamer
25
James
21
McCallum
8
Allen
26
Shipley
24
Godden
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Lyndon Dykes
9
Mahrez Bettache
26
Albert Adomah
37
George Thomas
19
Dominic Ball
12
Todd Kane
2
Seny Timothy Dieng
13
Charlie Kelman
29
Macauley Bonne
7
Coventry City
19
Tyler Walker
13
Ben Wilson
12
Viktor Gyokeres
20
Amadou Bakayoko
27
Jordon Thompson
6
Liam Kelly
11
Callum OHare
28
Josh Eccles
16
Josh Pask
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
7.67
3
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
6.33
49.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
10
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (9trận)
Chủ
Khách
Coventry City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0