ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 23/10 Vòng 11
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Coventry City
Loftus Road Stadium
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.5
0.78
U 2.5
0.97
1
2.63
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Coventry City Coventry City
4'
match goal 0 - 1 Haji Wright
Kiến tạo: Brandon Thomas-Asante
Karamoko Dembele match yellow.png
9'
Koki Saito
Ra sân: Kenneth Paal
match change
9'
45'
match yellow.png Jay Dasilva
Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Ilias Chair
match change
58'
Kieran Morgan
Ra sân: Karamoko Dembele
match change
58'
Kieran Morgan 1 - 1
Kiến tạo: Paul Smyth
match goal
63'
74'
match change Ellis Simms
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
74'
match change Victor Torp
Ra sân: Josh Eccles
Jake Clarke-Salter match yellow.png
75'
Alfie Lloyd
Ra sân: Zan Celar
match change
80'
Harrison Ashby
Ra sân: Paul Smyth
match change
80'
84'
match change Norman Bassette
Ra sân: Haji Wright
84'
match change Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Jack Rudoni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Coventry City Coventry City
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
376
 
Số đường chuyền
 
471
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
26
22
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
26
81
 
Pha tấn công
 
97
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Lucas Qvistorff Andersen
14
Koki Saito
28
Alfie Lloyd
20
Harrison Ashby
21
Kieran Morgan
23
Hevertton
24
Nicolas Madsen
13
Joe Walsh
15
Morgan Fox
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 5-4-1
Coventry City Coventry City 3-5-2
1
Paul
22
Paal
6
Clarke-Salter
5
Cook
3
Dunne
11
Smyth
10
Chair
8
Field
40
Varane
7
Dembele
18
Celar
1
Dovin
22
Latibeaudiere
4
Thomas
2
Binks
27
Ewijk
28
Eccles
14
Sheaf
5
Rudoni
3
Dasilva
23
Thomas-Asante
11
Wright

Substitutes

37
Norman Bassette
29
Victor Torp
7
Tatsuhiro Sakamoto
9
Ellis Simms
10
Ephron Mason-Clarke
40
Bradley Collins
30
Fabio Tavares
15
Liam Kitching
54
Kai Andrews
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Lucas Qvistorff Andersen 25
Koki Saito 14
Alfie Lloyd 28
Harrison Ashby 20
Kieran Morgan 21
Hevertton 23
Nicolas Madsen 24
Joe Walsh 13
Morgan Fox 15
Coventry City Coventry City
37 Norman Bassette
29 Victor Torp
7 Tatsuhiro Sakamoto
9 Ellis Simms
10 Ephron Mason-Clarke
40 Bradley Collins
30 Fabio Tavares
15 Liam Kitching
54 Kai Andrews

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 58%
11 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (18trận)
Chủ Khách
Coventry City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
3
1
2
1

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 1 48 35 72.92% 1 2 61 6.8
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 2 1 0 12 11 91.67% 3 1 22 6.45
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 35 6.11
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.83
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 57 6.38
10 Ilias Chair Tiền vệ công 4 2 2 24 21 87.5% 8 0 47 7.12
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 34 25 73.53% 0 0 64 7.15
11 Paul Smyth Cánh phải 2 0 3 23 16 69.57% 6 0 41 6.74
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 1 0 41 28 68.29% 0 2 64 6.8
14 Koki Saito Cánh trái 1 0 3 42 33 78.57% 0 0 61 7.69
18 Zan Celar Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 2 13 6.49
7 Karamoko Dembele Tiền vệ công 1 0 0 17 14 82.35% 3 0 31 5.69
20 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.19
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 1 0 1 40 34 85% 1 1 53 6.73
28 Alfie Lloyd Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.94
21 Kieran Morgan Midfielder 1 1 0 12 7 58.33% 0 0 15 7.05

Coventry City Coventry City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 51 83.61% 1 2 78 6.88
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 0 0 2 11 5 45.45% 1 3 21 7
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.49
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 2 1 0 12 11 91.67% 0 0 30 7.2
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 67 58 86.57% 0 3 81 6.41
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 34 82.93% 1 0 66 6.75
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.18
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 1 1 1 32 24 75% 4 0 71 6.05
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 38 6.43
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 2 36 27 75% 3 1 50 6.41
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 1 1 1 2 1 50% 0 0 4 6.2
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 1 0 0 45 36 80% 5 1 61 6.26
2 Luis Binks Trung vệ 1 0 0 66 49 74.24% 0 3 78 6.82
4 Bobby Thomas Trung vệ 1 0 0 53 40 75.47% 0 2 63 6.48
37 Norman Bassette Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi