Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.95
1.95
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Blackpool
37'
Dominic Thompson
45'
0 - 1 Joshua Luke Bowler
46'
Sonny Carey
Ra sân: Charlie Patino
Ra sân: Charlie Patino
64'
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Lewis Fiorini
Ra sân: Lewis Fiorini
Sinclair Armstrong
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
68'
69'
Marvin Ekpiteta
Olamide Shodipo
Ra sân: Tyler Roberts
Ra sân: Tyler Roberts
80'
Albert Adomah
Ra sân: Kenneth Paal
Ra sân: Kenneth Paal
86'
87'
Theo Corbeanu
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Jimmy Dunne
89'
90'
Jordan Thorniley
Ra sân: Shayne Lavery
Ra sân: Shayne Lavery
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Blackpool
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
477
Số đường chuyền
317
83%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
28
Đánh đầu
28
14
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
6
23
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
8
21
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
1
23
Cản phá thành công
20
13
Thử thách
11
108
Pha tấn công
90
49
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
4-2-3-1
Blackpool
4-5-1
1
Dieng
22
Paal
3
Dunne
4
Dickie
27
Laird
6
Johansen
15
Field
10
Chair
11
Roberts
17
Dozzell
9
Dykes
32
Grimshaw
2
Connolly
21
Ekpiteta
15
Williams
23
Thompson
11
Bowler
28
Patino
12
Dougal
8
Fiorini
19
Lavery
9
Yates
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Olamide Shodipo
25
Niko Hamalainen
16
Sinclair Armstrong
30
Joe Walsh
32
Conor Masterson
23
Albert Adomah
37
Osman Kakay
2
Blackpool
3
James Husband
22
CJ Hamilton
16
Sonny Carey
25
Theo Corbeanu
4
Jordan Lawrence-Gabriel
34
Jordan Thorniley
1
Chris Maxwell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
3.33
2
Sút trúng cầu môn
4.33
49.67%
Kiểm soát bóng
47%
10
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (9trận)
Chủ
Khách
Blackpool (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1