Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.76
0.76
+0.75
1.08
1.08
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.94
0.94
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
2.75
2.75
Hiệp 1
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.05
1.05
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Suzhou Dongwu
Jailton Lourenco da Silva Nascimento 1 - 0
12'
Valdumar Te
14'
33'
Qian Changjie
Ra sân: Chen Wei
Ra sân: Chen Wei
40'
Yu Jiawei
Chen Po-Liang 2 - 0
54'
57'
HERVAINE MOUKAM
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
59'
62'
Tan fucheng
Ra sân: Men Yang
Ra sân: Men Yang
Xue Mengtao
Ra sân: Chen Ao
Ra sân: Chen Ao
70'
Xue Mengtao
78'
89'
90'
2 - 1 Qian Changjie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Suzhou Dongwu
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
61
Pha tấn công
63
33
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
5-4-1
Suzhou Dongwu
3-5-2
22
Zhenli
15
Merdanjan
5
Pujin
7
Yong
6
Zhen
25
Fabo
10
Nascimento
20
Ao
31
Junpeng
17
Po-Liang
9
Te
1
Le
5
Mingfei
29
Zhou
3
Jiawei
8
Longyun
39
Yongxin
18
Weipeng
6
Wei
9
Chuang
20
Yang
28
Haowen
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Fuhai Chen
13
Jin Ping
23
Li Guihao
37
Kai Li
27
Li Yueming
4
HERVAINE MOUKAM
12
Pan Chaoran
28
Song Bo
36
Runtong Song
16
Sun Jiangshan
24
Xue Mengtao
3
Yin Depei
21
Suzhou Dongwu
17
Caysar Adiljan
25
Guo Jiawei
23
Hai Xiaorui
22
Jin Shang
27
Liu Hao
31
Qian Changjie
21
Tan fucheng
7
Wu Lei
16
Xu Chunqing
11
Zhang Jingzhe
26
Zheng Haokun
4
Yi Zheng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
48%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
3
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
3
1
3