ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 4, 18/10 Vòng 27
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Suzhou Dongwu
Guzhenkou University City Sports Center
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
0.95
O 2.75
0.93
U 2.75
0.88
1
1.11
X
6.00
2
21.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.76
O 1
0.69
U 1
1.09

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
Sun Jie 1 - 0
Kiến tạo: Feng Gang
match goal
26'
He Xiaoqiang match yellow.png
30'
Sun Jie match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Xiaofan Xie
Wenjie Lei
Ra sân: Guo yI
match change
56'
69'
match change Yu Longyun
Ra sân: Men Yang
70'
match change Wang Xijie
Ra sân: Liu Hao
70'
match change Jingbo Tan
Ra sân: Hu Haoyue
Abduhelil Osmanjan
Ra sân: Zhang Xiuwei
match change
74'
83'
match change Zhang Lingfeng
Ra sân: Shi Yucheng
Abduklijan Merdanjan
Ra sân: He Xiaoqiang
match change
85'
90'
match change Weikang Gu
Ra sân: Yuan Zheng
Raniel Santana de Vasconcelos 2 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
10
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
2
 
Cứu thua
 
5
99
 
Pha tấn công
 
91
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Abduklijan Merdanjan
20
Chen Ao
1
Dong Hang
30
Gui Zihan
2
Huang Jiaqiang
39
Wenjie Lei
25
Kai Li
22
Abduhelil Osmanjan
9
Shi Jian
43
Xie Longfei
3
Xue Mengtao
4
Zhang Yue
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 3-5-2
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu 4-4-2
12
Chen
36
Jie
7
Yong
6
Zhen
26
Xiaoqiang
14
Gang
17
Po-Liang
44
Xiuwei
19
yI
11
Vasconcelos
24
Tanque
23
Jingyi
27
Hao
3
Ben
5
Mingfei
24
Xie
17
Adiljan
15
Haoyue
42
Yucheng
30
Zheng
20
Yang
44
Delgado

Substitutes

4
Weikang Gu
14
Jiajun Huang
21
Li Xinyu
22
Jingbo Tan
2
Wang Xijie
9
Xu Chunqing
33
Bo Yu
8
Yu Longyun
11
Zhang Jingzhe
10
Zhang Lingfeng
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Abduklijan Merdanjan 15
Chen Ao 20
Dong Hang 1
Gui Zihan 30
Huang Jiaqiang 2
Wenjie Lei 39
Kai Li 25
Abduhelil Osmanjan 22
Shi Jian 9
Xie Longfei 43
Xue Mengtao 3
Zhang Yue 4
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
4 Weikang Gu
14 Jiajun Huang
21 Li Xinyu
22 Jingbo Tan
2 Wang Xijie
9 Xu Chunqing
33 Bo Yu
8 Yu Longyun
11 Zhang Jingzhe
10 Zhang Lingfeng

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ Khách
Suzhou Dongwu (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
3
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
3
1
3