ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 4, 22/06 Vòng 4
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Shijiazhuang Kungfu
Tangshan Nanhu City Football Square NO3
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 2.25
0.95
U 2.25
0.87
1
2.30
X
3.05
2
2.84
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.02
O 0.75
0.68
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
HERVAINE MOUKAM 1 - 0 match goal
24'
Du Junpeng 2 - 0 match goal
57'
60'
match change Zifeng Xie
Ra sân: Zhang Hao
Valdumar Te 3 - 0 match pen
70'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
2
54
 
Pha tấn công
 
67
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Fuhai Chen
31
Du Junpeng
37
Li Guihao
27
Kai Li
36
Song Bo
16
Runtong Song
24
Sun Jiangshan
26
Su Shihao
9
Valdumar Te
33
Wang Long
3
Xue Mengtao
21
Yin Depei
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 5-4-1
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-4-2
22
Zhenli
15
Merdanjan
5
Pujin
7
Yong
6
Zhen
11
Dolkun
12
MOUKAM
20
Ao
17
Po-Liang
28
Chaoran
10
Nascimento
17
Weidong
9
Xiaoheng
6
HaiLun
4
Kui
2
Chenliang
16
Hao
13
Wei
11
Wei
10
Yifei
26
Jingxuan
33
Song

Substitutes

14
Jiajun Huang
23
Liu Tianyang
1
Li Yihao
27
Li Zhongyi
19
Lu Jiabin
24
Xin Luo
25
Yiming Mu
8
Ouyang Bang
20
Daniel Zhen Sheng Wong
18
Zifeng Xie
3
Xu Xiao
31
Yubo Zhao
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Fuhai Chen 13
Du Junpeng 31
Li Guihao 37
Kai Li 27
Song Bo 36
Runtong Song 16
Sun Jiangshan 24
Su Shihao 26
Valdumar Te 9
Wang Long 33
Xue Mengtao 3
Yin Depei 21
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
14 Jiajun Huang
23 Liu Tianyang
1 Li Yihao
27 Li Zhongyi
19 Lu Jiabin
24 Xin Luo
25 Yiming Mu
8 Ouyang Bang
20 Daniel Zhen Sheng Wong
18 Zifeng Xie
3 Xu Xiao
31 Yubo Zhao

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 56%
13.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (32trận)
Chủ Khách
Shijiazhuang Kungfu (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
2
HT-H/FT-T
1
1
6
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
4
4
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
4
4
0
3