Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.76
0.76
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.79
0.79
1
1.75
1.75
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.04
1.04
O
1
0.93
0.93
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Shenyang City Public
28'
Kyo Ch.
29'
0 - 1 Zeljko Dimitrov
Du Junpeng
35'
Ge Zhen
Ra sân: Du Junpeng
Ra sân: Du Junpeng
46'
Fuhai Chen
Ra sân: Wang Long
Ra sân: Wang Long
46'
46'
Xiao Zhi
Ra sân: Weicheng Liu
Ra sân: Weicheng Liu
48'
0 - 2 Xiao Zhi
63'
Kai Li
Ra sân: Valdumar Te
Ra sân: Valdumar Te
68'
70'
Kai Li
77'
80'
Guoliang Chen
Ra sân: Wang Kai
Ra sân: Wang Kai
Xie Longfei
Ra sân: Lu Yongtao
Ra sân: Lu Yongtao
83'
85'
Zeljko Dimitrov
Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Shenyang City Public
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
0
Tổng cú sút
4
0
Sút trúng cầu môn
4
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
3-4-3
Shenyang City Public
3-5-2
22
Zhenli
5
Pujin
7
Yong
34
Xingqiang
33
Long
30
Gang
31
Junpeng
25
Fabo
10
Nascimento
9
Te
40
Yongtao
1
Jun
41
Ch.
42
Liu
31
Feng
13
Ablimit
19
Andong
10
Jian
29
Qing
45
Yi
38
Dimitrov
44
Kai
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Abduklijan Merdanjan
15
Chen Ao
20
Fuhai Chen
13
Chen Po-Liang
17
Ge Zhen
6
Li Guihao
37
Kai Li
27
Sun Jiangshan
24
Su Shihao
26
Xie Longfei
43
Xue Mengtao
3
Yin Depei
21
Shenyang City Public
2
Guoliang Chen
28
Chen Rong
20
Ezimet Ekrem
11
Han Jiabao
16
Li Xinyu
35
Min Yinhan
15
Sheriazat Mutanllip
30
Qian Junhao
40
Sun Yifan
43
Xiao Zhi
25
Yu Xiang
5
Mingxuan Zhang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
5.33
48%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
3
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
3
2
0