ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 2, 12/09 Vòng 4
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Shanghai Jiading Huilong
Puwan Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.85
O 2.5
1.03
U 2.5
0.78
1
1.70
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.89
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Jailton Lourenco da Silva Nascimento match hong pen
13'
37'
match goal 0 - 1 Qi Xinlei
Chen Po-Liang
Ra sân: Sheng Ma
match change
41'
Valdumar Te
Ra sân: Li Guihao
match change
41'
46'
match change Sillas Duarte Correia
Ra sân: Alex Martins Ferreira
46'
match change Sun Jun
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
Valdumar Te 1 - 1 match goal
61'
HERVAINE MOUKAM
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
match change
67'
Valdumar Te 2 - 1 match goal
67'
70'
match change Sun Yue
Ra sân: Ular Muhtar
70'
match change Xi Sunbin
Ra sân: Liu Changsheng
77'
match change Hai Sui
Ra sân: Qi Xinlei
Lu Yongtao
Ra sân: Kai Li
match change
78'
Du Junpeng
Ra sân: Fuhai Chen
match change
78'
Valdumar Te 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
5
105
 
Pha tấn công
 
73
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Chen Ao
17
Chen Po-Liang
31
Du Junpeng
22
Liu Zhenli
40
Lu Yongtao
12
HERVAINE MOUKAM
24
Sun Jiangshan
9
Valdumar Te
33
Wang Long
43
Xie Longfei
3
Xue Mengtao
1
Zhang Yulei
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 5-4-1
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong 4-5-1
21
Depei
15
Merdanjan
5
Pujin
7
Yong
34
Xingqiang
25
Fabo
10
Nascimento
18
Ma
13
Chen
37
Guihao
27
Li
1
Jiahao
31
Liang
6
Haitian
4
Silva,Paulao
30
Minghao
20
Xinlei
33
ting
8
Changsheng
10
Muhtar
17
Xin
39
Ferreira

Substitutes

42
Cao Dong
29
Chen Lei
36
Tai Jiang
40
Kaiyuan Lin
21
Zhan Shuanglei
27
Sillas Duarte Correia
19
Hai Sui
45
Sun Jun
24
Mingxiang Sun
9
Sun Yue
7
Xi Sunbin
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Chen Ao 20
Chen Po-Liang 17
Du Junpeng 31
Liu Zhenli 22
Lu Yongtao 40
HERVAINE MOUKAM 12
Sun Jiangshan 24
3 Valdumar Te 9
Wang Long 33
Xie Longfei 43
Xue Mengtao 3
Zhang Yulei 1
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
42 Cao Dong
29 Chen Lei
36 Tai Jiang
40 Kaiyuan Lin
21 Zhan Shuanglei
27 Sillas Duarte Correia
19 Hai Sui
45 Sun Jun
24 Mingxiang Sun
9 Sun Yue
7 Xi Sunbin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ Khách
Shanghai Jiading Huilong (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
5
7
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
4
3
3
1