Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.85
0.85
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.78
0.78
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.89
0.89
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Shanghai Jiading Huilong
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
13'
37'
0 - 1 Qi Xinlei
Chen Po-Liang
Ra sân: Sheng Ma
Ra sân: Sheng Ma
41'
Valdumar Te
Ra sân: Li Guihao
Ra sân: Li Guihao
41'
46'
Sillas Duarte Correia
Ra sân: Alex Martins Ferreira
Ra sân: Alex Martins Ferreira
46'
Sun Jun
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
Valdumar Te 1 - 1
61'
HERVAINE MOUKAM
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
67'
Valdumar Te 2 - 1
67'
70'
Sun Yue
Ra sân: Ular Muhtar
Ra sân: Ular Muhtar
70'
Xi Sunbin
Ra sân: Liu Changsheng
Ra sân: Liu Changsheng
77'
Hai Sui
Ra sân: Qi Xinlei
Ra sân: Qi Xinlei
Lu Yongtao
Ra sân: Kai Li
Ra sân: Kai Li
78'
Du Junpeng
Ra sân: Fuhai Chen
Ra sân: Fuhai Chen
78'
Valdumar Te 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Shanghai Jiading Huilong
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
17
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
5
105
Pha tấn công
73
68
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
5-4-1
Shanghai Jiading Huilong
4-5-1
21
Depei
15
Merdanjan
5
Pujin
7
Yong
34
Xingqiang
25
Fabo
10
Nascimento
18
Ma
13
Chen
37
Guihao
27
Li
1
Jiahao
31
Liang
6
Haitian
4
Silva,Paulao
30
Minghao
20
Xinlei
33
ting
8
Changsheng
10
Muhtar
17
Xin
39
Ferreira
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Chen Ao
20
Chen Po-Liang
17
Du Junpeng
31
Liu Zhenli
22
Lu Yongtao
40
HERVAINE MOUKAM
12
Sun Jiangshan
24
3
Valdumar Te
9
Wang Long
33
Xie Longfei
43
Xue Mengtao
3
Zhang Yulei
1
Shanghai Jiading Huilong
42
Cao Dong
29
Chen Lei
36
Tai Jiang
40
Kaiyuan Lin
21
Zhan Shuanglei
27
Sillas Duarte Correia
19
Hai Sui
45
Sun Jun
24
Mingxiang Sun
9
Sun Yue
7
Xi Sunbin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
3
48%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ
Khách
Shanghai Jiading Huilong (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
5
7
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
4
3
3
1