ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 03/09 Vòng 2
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Heilongjiang Lava Spring
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2.75
1.11
U 2.75
0.72
1
2.25
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Jailton Lourenco da Silva Nascimento 1 - 0 match goal
13'
Liu Pujin match yellow.png
38'
42'
match yellow.png Wang Yongxin
Du Junpeng
Ra sân: Fuhai Chen
match change
46'
58'
match change Zhang Jingyang
Ra sân: Lei Yong Chi
58'
match change Sun Bo
Ra sân: Bu Xin
Li Guihao
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
match change
60'
Jailton Lourenco da Silva Nascimento match yellow.png
60'
64'
match change Evans Etti
Ra sân: Fan Bojian
Su Shihao
Ra sân: Feng Gang
match change
70'
Chen Ao
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
match change
70'
Su Shihao match yellow.png
73'
Kai Li
Ra sân: Valdumar Te
match change
78'
80'
match change Li Zhongting
Ra sân: Wang Yongxin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
2
92
 
Pha tấn công
 
89
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Chen Ao
31
Du Junpeng
37
Li Guihao
27
Kai Li
12
HERVAINE MOUKAM
24
Sun Jiangshan
26
Su Shihao
33
Wang Long
43
Xie Longfei
3
Xue Mengtao
21
Yin Depei
1
Zhang Yulei
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 5-4-1
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring 4-3-3
22
Zhenli
15
Merdanjan
5
Pujin
7
Yong
34
Xingqiang
25
Fabo
10
Nascimento
30
Gang
13
Chen
40
Yongtao
9
Te
13
Luhao
2
Yujie
4
Chengle
40
Yongxin
21
Xin
34
Qinhan
25
Kang
22
Jiaxuan
18
Bojian
31
Uzoukwu
9
Chi

Substitutes

23
Cheng Xianfeng
7
Evans Etti
3
Li Boyang
24
Lin Ting Xuan
8
Liu Jianye
5
Li Zhongting
37
Runtong Song
39
Sun Bo
19
Wang Jinpeng
6
Yang Guoyuan
30
Yerjet Yerzat
10
Zhang Jingyang
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Chen Ao 20
Du Junpeng 31
Li Guihao 37
Kai Li 27
HERVAINE MOUKAM 12
Sun Jiangshan 24
Su Shihao 26
Wang Long 33
Xie Longfei 43
Xue Mengtao 3
Yin Depei 21
Zhang Yulei 1
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
23 Cheng Xianfeng
7 Evans Etti
3 Li Boyang
24 Lin Ting Xuan
8 Liu Jianye
5 Li Zhongting
37 Runtong Song
39 Sun Bo
19 Wang Jinpeng
6 Yang Guoyuan
30 Yerjet Yerzat
10 Zhang Jingyang

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 2.33
48% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
3
5
1