Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
1.11
1.11
U
2.75
0.72
0.72
1
2.25
2.25
X
3.00
3.00
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Jailton Lourenco da Silva Nascimento 1 - 0
13'
Liu Pujin
38'
42'
Wang Yongxin
Du Junpeng
Ra sân: Fuhai Chen
Ra sân: Fuhai Chen
46'
58'
Zhang Jingyang
Ra sân: Lei Yong Chi
Ra sân: Lei Yong Chi
58'
Sun Bo
Ra sân: Bu Xin
Ra sân: Bu Xin
Li Guihao
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
60'
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
60'
64'
Evans Etti
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
Su Shihao
Ra sân: Feng Gang
Ra sân: Feng Gang
70'
Chen Ao
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
70'
Su Shihao
73'
Kai Li
Ra sân: Valdumar Te
Ra sân: Valdumar Te
78'
80'
Li Zhongting
Ra sân: Wang Yongxin
Ra sân: Wang Yongxin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Heilongjiang Lava Spring
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
2
92
Pha tấn công
89
43
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
5-4-1
Heilongjiang Lava Spring
4-3-3
22
Zhenli
15
Merdanjan
5
Pujin
7
Yong
34
Xingqiang
25
Fabo
10
Nascimento
30
Gang
13
Chen
40
Yongtao
9
Te
13
Luhao
2
Yujie
4
Chengle
40
Yongxin
21
Xin
34
Qinhan
25
Kang
22
Jiaxuan
18
Bojian
31
Uzoukwu
9
Chi
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Chen Ao
20
Du Junpeng
31
Li Guihao
37
Kai Li
27
HERVAINE MOUKAM
12
Sun Jiangshan
24
Su Shihao
26
Wang Long
33
Xie Longfei
43
Xue Mengtao
3
Yin Depei
21
Zhang Yulei
1
Heilongjiang Lava Spring
23
Cheng Xianfeng
7
Evans Etti
3
Li Boyang
24
Lin Ting Xuan
8
Liu Jianye
5
Li Zhongting
37
Runtong Song
39
Sun Bo
19
Wang Jinpeng
6
Yang Guoyuan
30
Yerjet Yerzat
10
Zhang Jingyang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
2.33
48%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
3
5
1