Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
0.98
0.98
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.77
0.77
1
2.99
2.99
X
3.10
3.10
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.72
0.72
O
1
0.98
0.98
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Qingdao FC
Phút
Shanghai Shenhua
28'
0 - 1 Mingjian Zhao
Zhou Junchen
Ra sân: Wang Hao
Ra sân: Wang Hao
46'
65'
Zhu Baojie
Ra sân: He Longhai
Ra sân: He Longhai
Fang Xinfeng
Ra sân: Runtong Song
Ra sân: Runtong Song
66'
72'
Denny Wang
Ra sân: Li Yunqiu
Ra sân: Li Yunqiu
90'
Zhang Lu
Ra sân: Mingjian Zhao
Ra sân: Mingjian Zhao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao FC
Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
4
11
Sút Phạt
9
36%
Kiểm soát bóng
64%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
367
Số đường chuyền
635
14
Phạm lỗi
23
3
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
0
23
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
7
23
Cản phá thành công
22
10
Thử thách
12
74
Pha tấn công
151
24
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Qingdao FC
4-4-2
Shanghai Shenhua
4-4-2
1
Zhizhao
25
Zheng
31
Jian
23
Jiashen
19
Ting
14
Song
29
Ruan
16
Peng
33
Xiaoxuan
28
Badu
4
Hao
1
Zhen
16
Yunqiu
3
Jinhao
5
Chenjie
38
Wen
13
Zhao
7
Ndoumbou
33
Haijian
28
Yunding
29
Longhai
15
Xu
Đội hình dự bị
Qingdao FC
Liu Zhenli
22
Yang Yu
32
Li Peng
5
Jiang Weipeng
2
Zhang Haochen
35
Jiali Hu
24
Memet-Abdulla Ezmat
30
Gao Xiang
7
Fang Xinfeng
3
Wang Fei
20
Zhou Junchen
17
Yang Likai
13
Shanghai Shenhua
31
Qinghao Xue
8
Zhang Lu
23
Bai Jiajun
18
Denny Wang
6
Feng Xiaoting
2
Eddy Francois
25
Peng Xinli
26
Qin Sheng
37
Sun Shilin
21
Zhu Baojie
12
Wu Xi
11
Yu Hanchao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
8
46.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
18.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao FC (0trận)
Chủ
Khách
Shanghai Shenhua (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
9
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
5
HT-B/FT-B
0
0
0
8