ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 04/11 Vòng Vòng bảng
Qarabag 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
SC Freiburg
Tofig Baramov Republican Stadium
Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
-0
1.03
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83
1
2.15
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

Qarabag Qarabag
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Bahlul Mustafazada match yellow.png
24'
25'
match pen 0 - 1 Nils Petersen
34'
match yellow.png Kevin Schade
46'
match change Lukas Kubler
Ra sân: Christian Gunter
Marko Jankovic match yellow.png
48'
51'
match yellow.png Hugo Siquet
Ramil Sheydaev Penalty cancelled match var
53'
Kady Iuri Borges Malinowski match yellow.png
54'
Marko Jankovic Goal cancelled match var
56'
Kevin Medina match red
61'
Kady Iuri Borges Malinowski Card changed match var
61'
62'
match change Roland Sallai
Ra sân: Kevin Schade
Maksim Medvedev
Ra sân: Ramil Sheydaev
match change
63'
64'
match yellow.png Yannik Keitel
72'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Noah Weisshaupt
73'
match change Matthias Ginter
Ra sân: Hugo Siquet
74'
match yellow.png Keven Schlotterbeck
84'
match change Vincenzo Grifo
Ra sân: Lucas Holer
Abbas Huseynov
Ra sân: Marko Vesovic
match change
88'
Musa Qurbanly
Ra sân: Richard Almeida de Oliveira
match change
88'
Julio Romao
Ra sân: Marko Jankovic
match change
88'
Tural Bayramov
Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
match change
88'
Julio Romao match yellow.png
90'
Owusu 1 - 1
Kiến tạo: Tural Bayramov
match goal
91'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qarabag Qarabag
SC Freiburg SC Freiburg
9
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
423
 
Số đường chuyền
 
351
78%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
31
10
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
31
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
90
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Maksim Medvedev
30
Abbas Huseynov
27
Tural Bayramov
22
Musa Qurbanly
6
Julio Romao
4
Rahil Mammadov
2
Qara Qarayev
55
Badavi Guseynov
18
Ismayil Ibrahimli
23
Luka Gugeshashvili
89
Amin Ramazanov
90
Nariman Akhundzade
Qarabag Qarabag 4-2-3-1
SC Freiburg SC Freiburg 4-4-2
1
Mahammadaliyev
44
Dzhafarquliyev
81
Medina
13
Mustafazada
29
Vesovic
7
Oliveira
8
Jankovic
10
Zoubir
20
Malinowski
77
Sheydaev
11
Owusu
21
Atubolu
2
Siquet
25
Sildillia
31
Schlotterbeck
30
Gunter
20
Schade
14
Keitel
23
Wagner
33
Weisshaupt
18
Petersen
9
Holer

Substitutes

28
Matthias Ginter
17
Lukas Kubler
22
Roland Sallai
32
Vincenzo Grifo
29
Woo-Yeong Jeong
38
Michael Gregoritsch
3
Philipp Lienhart
27
Nicolas Hofler
1
Benjamin Uphoff
8
Maximilian Eggestein
42
Ritsu Doan
26
Mark Flekken
Đội hình dự bị
Qarabag Qarabag
Maksim Medvedev 5
Abbas Huseynov 30
Tural Bayramov 27
Musa Qurbanly 22
Julio Romao 6
Rahil Mammadov 4
Qara Qarayev 2
Badavi Guseynov 55
Ismayil Ibrahimli 18
Luka Gugeshashvili 23
Amin Ramazanov 89
Nariman Akhundzade 90
SC Freiburg SC Freiburg
28 Matthias Ginter
17 Lukas Kubler
22 Roland Sallai
32 Vincenzo Grifo
29 Woo-Yeong Jeong
38 Michael Gregoritsch
3 Philipp Lienhart
27 Nicolas Hofler
1 Benjamin Uphoff
8 Maximilian Eggestein
42 Ritsu Doan
26 Mark Flekken

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
15.33% Kiểm soát bóng 52.67%
3.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qarabag (23trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
3
5
1
1