ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 7, 23/09 Vòng 9
Puebla
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Pumas U.N.A.M.
Estadio Cuauhtemoc
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
2.63
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Puebla Puebla
Phút
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
8'
match pen 0 - 1 Cesar Huerta
17'
match yellow.png Christian Tabo
Gustavo Henrique Ferrareis match yellow.png
24'
29'
match yellow.png Rodrigo Lopez
Facundo Federico Waller Martiarena
Ra sân: Pablo Gonzalez Diaz
match change
60'
Facundo Federico Waller Martiarena match yellow.png
64'
64'
match var Eduardo Salvio Penalty awarded
Sebastian Olmedo match yellow.png
65'
67'
match pen 0 - 2 Cesar Huerta
68'
match change Pablo Bennevendo
Ra sân: Rodrigo Lopez
69'
match change Ulises Rivas Gilio
Ra sân: Christian Tabo
75'
match change Arturo Ortiz Martinez
Ra sân: Pablo Monroy
75'
match change Juan Ignacio Dinenno
Ra sân: Gabriel Matias Fernandez Leites
Gabriel Carabajal
Ra sân: Kevin Velasco
match change
77'
Samuel Andani Gonzalez
Ra sân: Brayan Angulo
match change
78'
83'
match change Gustavo Del Prete
Ra sân: Eduardo Salvio
Guillermo Martinez Ayala match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Arturo Ortiz Martinez
Carlos Alberto Baltazar Agraz
Ra sân: Daniel Alvarez Lopez
match change
90'
Miguel Angel Sansores Sanchez
Ra sân: Facundo Federico Waller Martiarena
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Puebla Puebla
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
441
 
Số đường chuyền
 
309
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
13
124
 
Pha tấn công
 
105
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Daniel Aguilar
199
Samuel Andani Gonzalez
22
Carlos Alberto Baltazar Agraz
11
Gabriel Carabajal
14
Lucas de los Santos
25
Miguel Angel Fraga Licona
18
Luis Arcadio Garcia Banuelos
4
Efrain Orona Zavala
27
Miguel Angel Sansores Sanchez
12
Facundo Federico Waller Martiarena
Puebla Puebla 3-4-3
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M. 4-2-3-1
30
Rodriguez
3
Olmedo
21
Ibanez
26
Angulo
6
Diaz
5
Juarez
7
Lopez
20
Velasco
2
Ferrareis
15
Ayala
28
Negrete
1
Alvizu
16
Rodriguez
13
Monroy
6
Silva
4
Magallan
7
Lopez
18
Barrera
10
Salvio
12
Huerta
8
Tabo
19
Leites

Substitutes

33
Gil Alcala
2
Pablo Bennevendo
21
Gustavo Del Prete
9
Juan Ignacio Dinenno
22
Robert Ergas
11
Carlos Gutierrez Estefa
5
Jesus Antonio Molina Granados
25
Arturo Ortiz Martinez
15
Ulises Rivas Gilio
20
Santiago Trigos Nava
Đội hình dự bị
Puebla Puebla
Daniel Aguilar 23
Samuel Andani Gonzalez 199
Carlos Alberto Baltazar Agraz 22
Gabriel Carabajal 11
Lucas de los Santos 14
Miguel Angel Fraga Licona 25
Luis Arcadio Garcia Banuelos 18
Efrain Orona Zavala 4
Miguel Angel Sansores Sanchez 27
Facundo Federico Waller Martiarena 12
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
33 Gil Alcala
2 Pablo Bennevendo
21 Gustavo Del Prete
9 Juan Ignacio Dinenno
22 Robert Ergas
11 Carlos Gutierrez Estefa
5 Jesus Antonio Molina Granados
25 Arturo Ortiz Martinez
15 Ulises Rivas Gilio
20 Santiago Trigos Nava

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua
1.67 Phạt góc 6
2 Sút trúng cầu môn 6.67
26.33% Kiểm soát bóng 59.67%
3.67 Phạm lỗi 8
0.67 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Puebla (17trận)
Chủ Khách
Pumas U.N.A.M. (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
0
2
1